Corsair TX650M (CP-9020132-NA) 650 Watt 80 Plus® Gold Certified PSU _1118KT

Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00A7VN): Tương Lai Là Đây - Một Thế Hệ Dẫn Trước
Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00A7VN) không chỉ là một chiếc laptop, nó là một tuyên ngôn về tương lai. Đây là một cỗ máy "không-thỏa-hiệp", kết hợp sức mạnh hủy diệt của CPU Intel Core thế hệ 14, card đồ họa NVIDIA® RTX™ 50-series và sự xuất sắc tuyệt đối của màn hình OLED 2K+, định nghĩa lại hoàn toàn trải nghiệm của bạn.
1. Màn Hình OLED - Cuộc Cách Mạng Về Hình Ảnh
Đây là nâng cấp đắt giá và đáng kinh ngạc nhất, một trải nghiệm mà bạn phải thấy mới tin được:
2. "Trái Tim AI" Thế Hệ Mới
3. Nền Tảng Tương Lai Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-14700HX (up to 5.5GHz, 20 Cores, 28 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (còn trống 1 khe) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 (TGP 115W, 440 AI TOPS) |
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 1000nits, 100% DCI-P3, HDR True Black 600 |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 7, 802.11be + BT5.4 |
Pin |
80Wh |
Trọng lượng |
2.32 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home 2024 |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Trải Nghiệm Tương Lai
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Cách Mạng" Này?
★★★★★ Minh Anh - Chuyên viên Dựng phim & Colorist
"Cuối cùng thì cũng có một chiếc laptop Windows có màn hình xứng tầm với công việc của tôi. Màn hình OLED này với độ sáng 1000 nits và 100% DCI-P3 cho màu sắc chính xác tuyệt đối, màu đen sâu vô tận giúp tôi color grade các cảnh quay HDR một cách tự tin. CPU 20 nhân và card RTX 5050 cũng là một con quái vật, nó tăng tốc render các timeline 8K trong DaVinci Resolve một cách đáng kinh ngạc."
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ "Cinephile" & Tín đồ HDR
"Đây không còn là chơi game, đây là một trải nghiệm điện ảnh. Chơi Alan Wake 2 trên màn hình OLED HDR này với Ray Tracing bật tối đa là một điều gì đó siêu thực. Độ tương phản vô hạn và độ sáng 1000 nits làm cho các hiệu ứng cháy nổ và ánh sáng trở nên sống động hơn bao giờ hết. Đây là nâng cấp hình ảnh lớn nhất mình từng thấy."
★★★★★ Anh Quang - Tín đồ công nghệ & Early Adopter
"Đây là một cỗ máy của tương lai, ở thời điểm hiện tại. Sự kết hợp giữa màn hình OLED, CPU 20 nhân, card đồ họa RTX 50-series và chuẩn Wi-Fi 7 là một tuyên bố. Tốc độ và độ trễ của Wi-Fi 7 khi chơi game qua cloud (GeForce NOW) gần như không thể phân biệt được với chơi trực tiếp. Thiết kế vỏ nhôm cũng rất cao cấp. Đây là một gói công nghệ hoàn hảo."
2. So Sánh Trực Tiếp: Một Đẳng Cấp Khác Biệt
Tiêu chí |
Legion 5 (83LY00A7VN) |
Laptop Gaming High-End (Thế hệ RTX 40) |
Laptop "Creator" Chuyên Nghiệp (VD: MacBook Pro) |
---|---|---|---|
Màn hình |
Tốt nhất (10/10) |
Khá (7/10) |
Tốt (9/10) |
Hiệu năng Gaming |
Đỉnh cao (10/10) |
Tốt (9/10) |
Yếu (4/10) |
Hiệu năng Sáng tạo |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt (8/10) |
Tốt (9/10) |
Công nghệ Tương lai |
Tốt nhất (10/10) |
Khá (7/10) |
Khá (7/10) |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Tốt nhất cho cả sáng tạo và gaming. |
"Mạnh mẽ nhưng công nghệ cũ". |
"Chỉ Sáng tạo, không Gaming đỉnh cao". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Màn hình OLED có nguy cơ bị "burn-in" không?
2. CPU Core i7-14700HX 20 nhân có phải là quá thừa thãi không?
3. Wi-Fi 7 có thực sự cần thiết không?
CPU | Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS |
Display | 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600 |
Other | Audio by HARMAN, optimized with Nahimic Audio; Camera 5.0MP with E-shutter; AI Chip: LA1; Keyboard 24-Zone RGB Backlit, English; 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1); 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On; 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1; 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4; 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz; 1x Headphone / microphone combo jack; 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | Integrated 80Wh |
Weight | 2,32 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home 2024 + Lenovo® AI Now |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Eclipse Black - Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB | AI-Powered Gaming PC
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 2,32 Kg