iPad Pro 12.9 inch Wi-Fi 128GB Space Grey (MY2H2ZA/A) | 0620P

Lenovo Legion Slim 5 16AHP9 (83DH003AVN): Đỉnh Cao Của Sự Cân Bằng - AI Power, Sleek Design
Không còn là sự thỏa hiệp, Legion Slim 5 16AHP9 (83DH003AVN) là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai thế giới. Đây là một cỗ máy AI toàn diện, mang trong mình sức mạnh hủy diệt của CPU Ryzen 8000 series và GPU RTX 40-series, gói gọn trong một thiết kế Slim thanh lịch, sẵn sàng chinh phục mọi đấu trường từ công việc đến giải trí.
1. Hệ Sinh Thái AI Toàn Diện
Sự kết hợp giữa CPU và GPU thế hệ mới tạo ra một sức mạnh thông minh vượt trội:
2. Màn Hình Vượt Mọi Tiêu Chuẩn
Đây là một trong những nâng cấp đắt giá nhất, phục vụ hoàn hảo cho cả game thủ và nhà sáng tạo nội dung:
3. Nền Tảng Vững Chắc, Sẵn Sàng Bùng Nổ
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.1GHz, 8 Cores, 16 Threads, tích hợp Ryzen AI) |
RAM |
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® (còn trống 1 khe) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 (TGP 115W) |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 165Hz, 350nits, 100% sRGB, G-SYNC®, Free-Sync Premium |
Kết nối không dây |
Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Pin |
80Wh |
Trọng lượng |
2.3 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Tinh Tế
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "AI Toàn Diện" Này?
★★★★★ Anh Quang - Lập trình viên & Tín đồ công nghệ
"Đây chính là tương lai. CPU Ryzen 7 8845HS với NPU tích hợp xử lý các tác vụ AI của Windows mượt mà hơn hẳn. Thiết kế của máy rất chuyên nghiệp, mình có thể tự tin mang vào các cuộc họp. Tối về nhà, RTX 4060 và màn hình 2K 165Hz G-SYNC biến nó thành một cỗ máy giải trí đỉnh cao. RAM DDR5 5600MHz siêu nhanh cũng là một điểm cộng khổng lồ."
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên ngành Thiết kế Đa phương tiện
"Đối với mình, màn hình là quan trọng nhất. Màn 2K 165Hz với 100% sRGB và Dolby Vision trên con Legion Slim 5 này thật sự xuất sắc, màu sắc chính xác tuyệt đối cho các project Adobe của mình. Card RTX 4060 cũng giúp tăng tốc các tác vụ render trong Premiere và After Effects. Thiết kế mỏng nhẹ cũng là một điểm cộng lớn, giúp mình dễ dàng mang máy đến trường mỗi ngày."
★★★★☆ Anh Tuấn - Game thủ Hardcore
"Chuyển từ một chiếc laptop gaming cũ lên con Legion Slim 5 này giống như bước sang một thế giới khác. Màn hình 2K 165Hz quá mượt, không một chút xé hình. RTX 4060 với 8GB VRAM và công nghệ DLSS 3 là ma thuật, mình có thể bật max setting Path Tracing trong Cyberpunk 2077 và FPS vẫn rất ổn định. Một con quái vật hiệu năng trong một thân hình lịch lãm."
2. So Sánh: Vị Thế Của Kẻ Dẫn Đầu
Tiêu chí |
Legion Slim 5 (83DH003AVN) |
Laptop Gaming "Hầm Hố" |
Laptop "Mỏng Nhẹ" (Ultrabook) |
---|---|---|---|
Thiết kế |
Thanh lịch & Mạnh mẽ. Phù hợp mọi môi trường. |
Hầm hố, nặng. Chỉ dành cho game thủ. |
Mỏng nhất, nhẹ nhất. Thanh lịch nhưng mong manh. |
Công Nghệ AI |
Tốt nhất (10/10). Ryzen AI (NPU) + AI trên GPU. |
Khá (7/10). Chỉ có AI trên GPU. |
Yếu (3/10). Không có. |
Hiệu năng Gaming |
Đỉnh cao (9.5/10). RTX 4060 8GB với DLSS 3. |
Tốt nhất (10/10). Có thể là RTX 4070. |
Yếu (3/10). Chỉ có card onboard. |
Màn hình |
Đỉnh cao (10/10). 2K 165Hz G-SYNC, 100% sRGB. |
Tốt (8/10). Thường là FHD 144Hz. |
Khá (7/10). Thường là 60Hz. |
Đối tượng phù hợp |
Người cần một cỗ máy cho TẤT CẢ: công việc, học tập, sáng tạo và gaming đỉnh cao. |
Game thủ thuần túy, không quan tâm đến tính di động và thiết kế. |
Người dùng văn phòng cơ bản, không chơi game hay làm đồ họa nặng. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Bộ xử lý Ryzen AI (NPU) trên CPU thực sự làm được gì?
2. RTX 4060 có đủ mạnh cho màn hình 2K 165Hz không?
3. Máy có nóng không khi có thiết kế mỏng?
CPU | AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light |
Other | AI Chip: LA1, 4-Zone RGB Backlit; 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 80Wh |
Weight | 2,3 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Luna Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 slot, max 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe (2x slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2,3 Kg