HP 62 Black Ink Cartridge C2P04AA 618EL

Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0048VN): Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, AI Boost, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11
Laptop AI doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 5 125H, RAM DDR5-5600, SSD 1TB, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin bền, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0048VN) là dòng laptop AI PC cao cấp, lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần màn hình lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, khả năng mở rộng tốt, kết nối hiện đại và thiết kế bền bỉ chuẩn ThinkPad. Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe NVMe 1TB, đồ họa tích hợp Intel Arc™ Graphics kết hợp AI Boost (lên tới 11 TOPS), bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, vỏ nhôm bền đẹp, bảo hành chính hãng Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, Intel Arc Graphics
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10 – hiển thị rộng rãi, tối ưu đa nhiệm, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu.
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; trọng lượng chỉ 1.6kg; đã cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền; bảo hành Lenovo toàn quốc 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (14C/18T, tối đa 4.5GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc™ Graphics + AI Boost (tích hợp, tối đa 11 TOPS) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 16:10 |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.6kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Màu sắc |
Đen (Vỏ nhôm) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Quang Minh – Kỹ sư AI:
“CPU Ultra 5 AI mạnh, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, SSD rộng rãi, màn hình lớn sắc nét, nhiều cổng hiện đại, bảo mật an toàn.”
Nguyễn Thị Hương – Chuyên viên dữ liệu:
“Arc Graphics AI xử lý nhanh, bàn phím LED gõ thích, Wi-Fi 6E mạnh, máy nhẹ tiện di chuyển, pin ổn định.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0048VN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, AI, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows không?
Có, đã cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, AI Boost không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối, AI Boost tối ưu cho AI, học máy, dữ liệu lớn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0048VN) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 125H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics, AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.6kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0048VN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe, màn hình lớn WUXGA, đồ họa Intel Arc Graphics AI Boost, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, AI, văn phòng cần hiệu năng AI mạnh mẽ, công nghệ kết nối mới, đa nhiệm và bảo mật cao.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB |
Memory | 16GB DDR5-5600 (2x8GB) |
Hard Disk | 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | AI PC, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1,6 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg