HP 40 Black Ink Cartridge 51640AA 618EL

Lenovo ThinkPad E16 (21MA004PVN): Core Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, Intel Arc, SSD 1TB PCIe 4.0, màn 16" WQXGA 2.5K, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 7 155H AI Gen, RAM 32GB DDR5-5600, Intel Arc Graphics, SSD PCIe 4.0, màn hình 2.5K 100% sRGB, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, Windows 11 bản quyền
Lenovo ThinkPad E16 (21MA004PVN) là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, designer, lập trình viên và văn phòng cao cấp muốn sở hữu laptop màn lớn 2.5K, cấu hình AI Gen mạnh mẽ, RAM 32GB, SSD 1TB tốc độ cao, bảo mật, kết nối đa dạng và thiết kế chuẩn bền bỉ ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (dễ dàng nâng cấp), đồ họa Intel Arc Graphics, màn hình 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS, 400 nits, 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 47Wh, trọng lượng 1.81kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng AI Gen vượt trội: Core Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics
Màn hình 16” WQXGA IPS 2.5K, 400 nits, 100% sRGB – không gian màu chuẩn, hiển thị sắc nét
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng 1.81kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 400 nits, chống lóa, 100% sRGB, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.81kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quốc Hưng – Designer:
“Hiệu năng cực mạnh, màn hình rất đẹp, chuẩn màu, nhiều cổng kết nối, bảo mật tốt, pin ổn, gõ phím sướng.”
Lê Thị Minh – Văn phòng:
“Cấu hình đáp ứng đa nhiệm, màn hình lớn, sắc nét, di chuyển vẫn thoải mái, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 (21MA004PVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, designer, kỹ thuật, lập trình viên, văn phòng cần laptop 16 inch 2.5K, đa nhiệm mạnh, bảo mật cao, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 (21MA004PVN) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155H (16C/22T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WQXGA IPS, 400 nits, 100% sRGB |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin/Sạc |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.81kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 (21MA004PVN) vượt trội với CPU Core Ultra 7 155H AI Gen, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình lớn 16" WQXGA IPS 2.5K chuẩn màu 100% sRGB, đồ họa Intel Arc, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, trọng lượng 1.81kg, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, designer, kỹ thuật, lập trình viên và văn phòng muốn laptop màn lớn sắc nét, hiệu năng cực mạnh, đa nhiệm vượt trội, kết nối hiện đại và bảo mật cao.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1.81 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16Gb (8Gb onboard + 1 khe rời) DDR4 3200
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,53 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.81 kg