ĐẦU ĐỔI HDMI -> DVI 24+5 UNITEK (Y-A 006) 318HP

Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0047VN): Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe, Intel Arc Graphics, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 5 125H, RAM DDR5-5600, Intel Arc Graphics, SSD PCIe, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 47Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0047VN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật, AI, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, đồ họa Intel Arc, kết nối hiện đại, sử dụng Windows bản quyền. Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe NVMe 512GB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Arc Graphics & Intel AI Boost (lên đến 11 TOPS), bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD. Trọng lượng chỉ 1.6kg, pin 47Wh, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng, vỏ nhôm sang trọng.
Hiệu năng AI vượt trội: Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe, Intel Arc Graphics
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Màn hình 16" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10 – tối ưu cho đa nhiệm, hiển thị rộng, bảo vệ mắt khi dùng lâu.
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, Windows 11 Home bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; trọng lượng chỉ 1.6kg; cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit; bảo hành Lenovo toàn quốc 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (14C/18T, tối đa 4.5GHz, 18MB cache, AI Boost) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB SO-DIMM, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics, Intel AI Boost (lên đến 11TOPS) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 16:10 |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.6kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit bản quyền |
Màu sắc |
Black (Aluminium) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hữu Phúc – Trưởng nhóm AI:
“CPU Ultra 5 AI mạnh, RAM DDR5 nâng cấp dễ, màn hình lớn sắc nét, nhiều cổng mới, máy nhẹ, sẵn Windows 11 bản quyền.”
Phạm Thị Minh – Nhân viên văn phòng:
“Bàn phím LED gõ thích, SSD PCIe siêu nhanh, Wi-Fi 6E ổn định, dễ nâng cấp và di chuyển, bảo mật vân tay tiện lợi.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0047VN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, AI, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật cao.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0047VN) |
Dell Inspiron 16 5630 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 125H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics, AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.6kg |
1.88kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA0047VN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125H AI Boost, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe, đồ họa Intel Arc, màn hình lớn WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.6kg, cài sẵn Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, AI, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, đa nhiệm, bảo mật tốt, kết nối hiện đại và dễ nâng cấp.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB |
Memory | 16GB DDR5-5600 (2x8GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | AI PC, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1,6 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg