Ram Laptop Corsair DDR3L 4GB Bus 1600MHz SODIMM 1.35v (CMSO4GX3M1C1600C11) _919KT

Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004HVN): Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 16" WUXGA, Dolby Atmos, bảo mật vân tay, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 7 155U, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Dolby Atmos, bảo mật vân tay, camera FHD IR, thiết kế bền chuẩn ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004HVN) là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, RAM lớn dễ nâng cấp, bảo mật tốt, âm thanh sống động và thiết kế chuẩn bền ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, tối đa 4.8GHz, 12MB cache, AI Boost), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, đồ họa Intel Graphics, loa Dolby Atmos by Harman, camera FHD 1080p + IR Hybrid, bàn phím LED, bảo mật vân tay, Thunderbolt, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.8kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – tỷ lệ 16:10, bảo vệ mắt
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, Camera FHD IR Hybrid, bàn phím LED
Kết nối đa dạng, hiện đại: USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.8kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, tối đa 4.8GHz, 12MB cache, AI Boost) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 |
Kết nối |
2 x USB-A, 2 x USB-C, HDMI 2.1, LAN RJ-45, jack 3.5mm, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh, 3 cell |
Trọng lượng |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Quang Hưng – Doanh nghiệp:
“Hiệu năng AI tốt, màn hình rộng, bàn phím gõ êm, âm thanh Dolby sống động, camera IR bảo mật, yên tâm sử dụng.”
Lê Thị Hồng – IT văn phòng:
“Cổng kết nối đa dạng, RAM nâng cấp thoải mái, bảo hành chính hãng, pin đủ dùng cho cả ngày làm việc.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004HVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, AI mạnh, bảo mật tốt, âm thanh cao cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Dolby Atmos, Camera IR, bảo mật vân tay không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các tiện ích và bảo mật cao cấp.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004HVN) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155U (12C/14T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Âm thanh |
Dolby Atmos, Harman |
Waves MaxxAudio |
DTS Audio |
SonicMaster |
Camera |
FHD IR Hybrid, Privacy Shutter |
HD/FHD |
HD/FHD |
HD/FHD |
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.8kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004HVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155U AI, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình lớn 16" WUXGA IPS sắc nét, âm thanh Dolby Atmos, camera FHD IR, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.8kg, Windows 11 bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật cần laptop màn lớn, AI mạnh, bảo mật tốt, âm thanh và tiện ích cao cấp
CPU | Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Other | Speakers Dolby Atmos® Audio by HARMAN, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Keyboard Backlit English, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) Always On, 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x HDMI® 2.1 up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo Jack, 1x Ethernet (RJ-45), Discrete TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 3 Cells 47 Whrs |
Weight | 1,80 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155U 12M Cache, up to 4.80 GHz | Intel® AI Boost
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg