NGUỒN ACBEL TORA 470W

Lenovo Legion Pro 16IAX10 (83F3003VVN): The Sentient Beast - Cỗ Máy Gaming AI Tối Thượng
Đây không chỉ là một bước tiến, đây là một cuộc cách mạng. Lenovo Legion Pro 16IAX10 (83F3003VVN) là cỗ máy phá vỡ mọi quy luật, kết hợp "bộ ba AI" (NPU + GPU + AI Chip) để tạo ra một hệ sinh thái thông minh, với sức mạnh xử lý của một con quái vật đầu bảng.
1. "Bộ Ba AI" - Trái Tim Của Cỗ Máy Thông Minh
2. Một Cửa Sổ Vào Thế Giới Hoàn Hảo - Màn Hình OLED HDR 1000
Đây là một trong những màn hình laptop tốt nhất thế giới:
3. Nền Tảng Tối Thượng - Không Cần Nâng Cấp
Đây là cấu hình hoàn hảo, không cần bất kỳ sự nâng cấp nào:
4. Sự An Tâm Tuyệt Đối & Nền Tảng Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (up to 5.4GHz, 24 Cores, tích hợp Intel® AI Boost NPU) |
RAM |
32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe® 4.0 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 (TGP 115W, 572 AI TOPS) |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 500nits, 100% DCI-P3, HDR True Black 1000, G-SYNC® |
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 7, 802.11be + BT5.4 |
Kết nối có dây |
Thunderbolt™ 4 (40Gbps), USB-C, USB-A, HDMI 2.1, RJ-45 |
Trọng lượng |
2.4 kg (ước tính) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
1. Đánh Giá Từ Những Kẻ Thống Trị
Họ Nói Gì Về "Con Quái Vật Có Tri Giác" Này?
★★★★★ Hoàng Long - Streamer chuyên nghiệp & Game thủ Hardcore
"Đây không phải là một bản nâng cấp, đây là một thế hệ mới. Con 'quái vật' này không chỉ mạnh, nó còn thông minh. Khi mình stream, NPU trong con chip Core Ultra 9 tự động xử lý việc làm mờ hậu cảnh cho webcam mà không tốn một chút tài nguyên CPU nào. Chip AI của Lenovo tự động ép xung máy khi vào game. Và RTX 5060 với DLSS 4 cho FPS cao đến khó tin trên màn hình OLED. Nó giống như có một kỹ sư tối ưu hiệu năng ngồi bên trong máy vậy."
★★★★★ Minh Anh - Chuyên gia Diễn họa 3D & Kỹ xảo phim
"Thời gian là tiền bạc, và con quái vật này giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. Mình đã render một cảnh 3D phức tạp trên Blender, và con chip Core Ultra 9 24 nhân đã hoàn thành nó nhanh hơn 50% so với máy trạm cũ của mình. Màn hình OLED HDR 1000 là một công cụ thay đổi cuộc chơi để chỉnh màu. Đây là một 'workstation' di động thực sự."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhà phát triển AI & Lập trình viên
"Đây là cỗ máy 'tất cả trong một' mà mình hằng mơ ước. Mình có thể biên dịch các project lớn với 24 nhân CPU, đồng thời chạy các mô hình AI nhẹ trên NPU để thử nghiệm mà không cần khởi động GPU. Khi cần huấn luyện mô hình lớn, sức mạnh AI của RTX 5060 sẽ đảm nhận. 32GB RAM và Thunderbolt 4 làm cho nó trở thành một trạm phát triển di động hoàn hảo."
2. So Sánh Trực Tiếp: Một Loài Riêng Biệt
Tiêu chí |
Legion Pro (83F3003VVN) |
Laptop Gaming High-End (Truyền thống) |
Laptop "AI PC" Mỏng Nhẹ |
---|---|---|---|
Xử lý AI |
Tốt nhất (10/10). Bộ ba AI toàn diện (NPU + GPU + Chip LA). |
Khá (7/10). Chỉ dựa vào GPU. |
Tốt (8/10). Tập trung vào NPU. |
Hiệu năng CPU |
Tốt nhất (10/10). Core Ultra 9 24 nhân. |
Tốt (9/10). Thường là Core i9 16 nhân. |
Yếu (5/10). Thường là Core Ultra 7. |
Hiệu năng Gaming |
Đỉnh cao (10/10). RTX 5060 8GB GDDR7. |
Đỉnh cao (10/10). Có thể là RTX 5070. |
Yếu (3/10). Chỉ có card onboard. |
Màn hình |
Tốt nhất (10/10). 2K OLED 165Hz, HDR 1000. |
Khá (8/10). Thường là 2K IPS 165Hz. |
Khá (7/10). Thường là 60Hz. |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Sức mạnh, thông minh và trải nghiệm hình ảnh tuyệt đối. |
"Mạnh mẽ nhưng không thông minh". |
"Thông minh nhưng yếu ớt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. NPU (Neural Processing Unit) là gì và nó có tác dụng gì khi chơi game?
2. Sự kết hợp của "Bộ Ba AI" mang lại lợi ích gì so với laptop chỉ có GPU RTX?
3. Màn hình DisplayHDR™ True Black 1000 có gì đặc biệt?
CPU | Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS |
Memory | 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth v5.4 |
Battery | 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin) |
Weight | 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: AMD Ryzen 7 260 3.8 GHz Up to 5.1 GHz
Memory: 24Gb (2x12Gb) DDR5 4800
HDD: 1TB SSD
VGA: VGA Nvidia - Nvidia GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
Display: 15.1inch WQXGA OLED
Weight: 2,3 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)