HP 935 Yellow Ink Cartridge (C2P22AA) 618EL

Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00HYVN): Cỗ Máy Gaming Tối Thượng Của Tương Lai
Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00HYVN) không chỉ là một chiếc laptop gaming, mà là một tuyên ngôn về sức mạnh và công nghệ. Đây là lựa chọn tối thượng cho những game thủ hardcore và nhà sáng tạo chuyên nghiệp, những người đòi hỏi hiệu năng đỉnh cao nhất mà không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
1. Sức Mạnh Hủy Diệt - CPU Desktop & Đồ Họa Tương Lai
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh Không Tưởng - Màn Hình WQXGA OLED
3. Nền Tảng Toàn Diện & Sẵn Sàng Cho Tương Lai
4. An Tâm Tối Thượng
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-14700HX (up to 5.5GHz, 20 Cores, 28 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 (TGP 115W) |
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 100% DCI-P3, HDR True Black 600 |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be) + Bluetooth® 5.4 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (1x PD, 2x DP), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI® 2.1 |
Pin |
80Wh |
Trọng lượng |
1.9 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
1. Đánh Giá Từ Những Game Thủ Tương Lai
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Gaming Tối Thượng" Này?
★★★★★ Khoa - Game thủ Hardcore & Streamer
"CPU 20 nhân là một con quái vật. Tôi có thể vừa chơi game ở độ phân giải 2K, vừa stream 4K lên Twitch mà không hề tụt một khung hình nào. RTX 5050 cho phép tôi bật max setting Ray Tracing trong mọi tựa game. Và màn hình OLED... nó khiến thế giới game trở nên chân thực đến khó tin. Đây không phải là một chiếc laptop, đây là một cỗ máy của tương lai."
★★★★★ Linh - Nhà sáng tạo Nội dung & Video Editor 8K
"Đây là một trạm làm việc di động không có đối thủ. Thời gian render video 8K của tôi đã giảm đi một nửa nhờ sức mạnh của CPU i7-HX và GPU RTX 50 series. Quan trọng nhất, màn hình OLED 100% DCI-P3 cho tôi sự tự tin tuyệt đối về màu sắc. Một cỗ máy hoàn hảo cho công việc sáng tạo chuyên nghiệp."
★★★★★ Tuấn - Tín đồ Công nghệ
"Tôi luôn muốn sở hữu những gì tốt nhất, và chiếc Legion này chính là nó. Đón đầu công nghệ với Wi-Fi 7, RTX 50 series và một trong những màn hình laptop đẹp nhất từng được tạo ra. Việc Lenovo gói gọn tất cả sức mạnh này vào một thân máy chỉ 1.9kg là một kiệt tác công nghệ."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
Lenovo Legion 5 15IRX10 (83LY00HYVN) |
Đối thủ (Cùng cấu hình, màn hình IPS) |
Đối thủ (Màn hình OLED, CPU yếu hơn) |
---|---|---|---|
Trải nghiệm Hình ảnh (Màn hình) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Hiệu năng Tối thượng (CPU & GPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
Kết nối Tương lai |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★☆ (Tốt) |
★★★★☆ (Tốt) |
Giá trị Tổng thể |
"Trải nghiệm tối thượng, không thỏa hiệp" |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao" |
"Hy sinh hiệu năng tối thượng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Màn hình OLED có thực sự khác biệt so với màn hình IPS cao cấp không?
2. CPU Core i7-HX mạnh hơn một con chip Core i9 thông thường không?
3. Gói bảo hành 36 tháng Premium Care mang lại lợi ích gì?
CPU | Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS |
Display | 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600 |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 80Wh |
Weight | 1.9 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: AMD Ryzen 7 260 3.8 GHz Up to 5.1 GHz
Memory: 24Gb (2x12Gb) DDR5 4800
HDD: 1TB SSD
VGA: VGA Nvidia - Nvidia GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
Display: 15.1inch WQXGA OLED
Weight: 2,3 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2662MHz, TGP 115W, 440 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg