Chuột Quang Không Dây Logitech M185 (Xám) 910-002255

Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R10005VN): Core Ultra 5 225U, RAM 16GB LPDDR5x 7467, SSD 512GB, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế siêu mỏng nhẹ, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R10005VN) sở hữu thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.24kg, khung máy chắc chắn, màu sắc sang trọng – lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng và người thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng tối ưu: Core Ultra 5 225U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB
Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 225U thế hệ mới (12 nhân, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7467 hàn trên main cho khả năng đa nhiệm mượt mà, SSD 512GB PCIe NVMe M.2 tốc độ cao, đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, dữ liệu, kỹ thuật, multimedia. Đồ họa Intel Iris Xe Graphics tích hợp, đáp ứng tốt nhu cầu hình ảnh, hội họp, giải trí.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS sáng rõ với độ sáng 300 nits, tỷ lệ 16:10, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz – đảm bảo hiển thị sắc nét, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 58Wh, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, cài sẵn Windows 11 Pro 64bit bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467 (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
58Wh |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro 64bit |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Văn Hùng – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“Máy rất nhẹ, pin tốt, hiệu năng ổn định, RAM LPDDR5x đa nhiệm mượt, màn hình sáng rõ, kết nối hiện đại.”
Ngô Thị Minh – Nhân viên phân tích:
“Cấu hình mạnh, Wi-Fi 6E nhanh, Thunderbolt 4 tiện lợi, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo dài hạn yên tâm.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 6 (21R10005VN) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, nhân viên văn phòng, kỹ sư, quản lý cần laptop mỏng nhẹ, hiệu năng cao, pin lâu, bảo hành dài.
2. RAM 16GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM được hàn trên main nên không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 6 (21R10005VN) |
Dell Latitude 7450 (2024) |
HP EliteBook 840 G11 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U |
Intel Core i7-155U |
Intel Core i7-155U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD IPS, 100% sRGB |
13.6" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.24kg |
1.27kg |
1.36kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, MagSafe |
CPU | Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 16GB (onboard) LPDDR5x 7467 |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 58WHrs |
Weight | 1,24 Kg |
SoftWare | Windows 11 Pro 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1,24 Kg