LCD Dell E1913S ( 70021269 ) _ 19"inch HD LED (1280 x 1024)_5152TF

Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20056VN): Core Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, RTX 500 Ada, SSD 512GB PCIe 4.0, 14.5” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E – Hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp, bảo hành 36 tháng
Laptop Workstation mỏng nhẹ cho dân kỹ thuật, thiết kế
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20056VN) là mẫu laptop workstation di động cao cấp 2024, sở hữu thiết kế bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.61kg, lý tưởng cho kỹ sư, kiến trúc sư, designer, chuyên viên 3D, sinh viên công nghệ cần sức mạnh xử lý đồ họa chuyên nghiệp trong thân máy mỏng nhẹ, dễ mang đi.
Hiệu năng đỉnh cao: Core Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), NVIDIA RTX 500 Ada, SSD PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600MHz (1x32GB, nâng tối đa 96GB), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 tốc độ siêu cao, hỗ trợ mở rộng linh hoạt. Đặc biệt, NVIDIA RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 mang lại khả năng dựng hình, render, AI, CAD, BIM, Photoshop, Premiere, Revit, AutoCAD, SolidWorks cực kỳ mượt mà.
Màn hình 14.5 inch WUXGA, chuẩn màu, bảo vệ mắt
Màn hình 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, công nghệ Eyesafe®, TÜV Low Blue Light – bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài, hình ảnh sắc nét, tỷ lệ 16:10 tối ưu không gian hiển thị cho thiết kế và bảng tính.
Kết nối workstation hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin lớn 75Wh, không OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 75Wh cho thời lượng sử dụng dài, máy chưa cài hệ điều hành (No OS) để người dùng tự chọn Windows/Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (1x32GB, nâng tối đa 96GB, 2 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
14.5" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, Eyesafe, TÜV Low Blue Light, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm, 1 x Security keyhole |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh Giá Khách Hàng
Vũ Minh Quân – Kiến trúc sư:
“Đồ họa RTX 500 Ada cực mạnh, làm 3D, render, CAD mượt mà, máy nhẹ, pin lâu, dễ nâng cấp RAM, rất đáng đầu tư cho dân kỹ thuật.”
Trần Thị Mai – Freelancer thiết kế:
“Màn hình rộng, bảo vệ mắt, kết nối hiện đại, bản lề chắc chắn, bảo hành Lenovo yên tâm, phù hợp cho công việc di động và sáng tạo.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad P14s Gen 5 (21G20056VN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho kỹ sư, kiến trúc sư, designer, chuyên viên 3D, sinh viên công nghệ cần laptop workstation mạnh, đồ họa rời, dễ nâng cấp, bảo hành dài.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy hỗ trợ tối đa 96GB (2 khe RAM SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy chưa cài OS, bạn tự chọn cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các chuẩn kết nối mới nhất cho workstation.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P14s Gen 5 (21G20056VN) |
HP ZBook Firefly 14 G10 |
Dell Precision 3491 |
MacBook Pro 14 M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
Apple GPU |
Màn hình |
14.5" WUXGA IPS, 300 nits |
14" FHD+ 400 nits |
14" FHD 250 nits |
14.2" Liquid Retina XDR |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.45kg |
1.6kg |
1.6kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
macOS |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
Kết luận & CTA
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20056VN) là lựa chọn workstation di động tối ưu cho kỹ sư, kiến trúc sư, designer, chuyên viên 3D, render, AI, CAD/CAM… Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 mới nhất, RAM 32GB dễ nâng cấp, SSD tốc độ cao, card đồ họa NVIDIA RTX 500 Ada chuyên nghiệp, pin trâu, kết nối đầy đủ và thiết kế ThinkPad siêu bền, bảo hành Lenovo 36 tháng toàn quốc.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
Memory | 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 75Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz micro-edge Anti-Glare 250nits 45%NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200), IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, Up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg