Keyboard for Toshiba Satellite R100

Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002QVA): Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 5 225U, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 48Wh, dễ nâng cấp
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002QVA) là mẫu laptop AI doanh nghiệp lý tưởng cho văn phòng, kỹ thuật, sáng tạo nội dung cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh với Intel® Core™ Ultra 5 225U (12 nhân/14 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp thêm SSD M.2 2280), đồ họa Intel Graphics, bàn phím LED, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, Thunderbolt 4. Trọng lượng chỉ 1.34kg, pin 48Wh – phù hợp cho tác vụ AI, đa nhiệm, học tập, di chuyển nhiều.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, tỷ lệ 16:10 – hiển thị không gian rộng, sắc nét, phù hợp làm việc lâu dài.
Tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, Camera FHD (IR tùy chọn), bàn phím LED
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 48Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; máy chưa cài sẵn hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows/Linux); trọng lượng 1.34kg; bảo hành Lenovo toàn quốc 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, 1 x 16GB, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe 4.0 NVMe (hỗ trợ mở rộng SSD M.2 2280) |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn (dễ dàng cài đặt Windows/Linux) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Hữu Khánh – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“RAM 32GB cực dư cho đa nhiệm, CPU Ultra 5 AI mạnh, máy nhẹ, nhiều cổng kết nối đời mới, nâng cấp SSD dễ dàng.”
Nguyễn Thị Thanh – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16:10 rộng rãi, bàn phím LED gõ sướng, Wi-Fi 6E nhanh, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002QVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, AI, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI, đa nhiệm, dễ nâng cấp.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ mở rộng thêm SSD M.2 PCIe 2280.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng dễ dàng cài đặt Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002QVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
RAM |
32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002QVA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225U tích hợp AI, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0, màn hình WUXGA, đầy đủ cổng Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, trọng lượng nhẹ chỉ 1.34kg, pin 48Wh và bảo hành Lenovo 24 tháng – đáp ứng tối ưu cho doanh nghiệp, AI, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm, dễ nâng cấp, bảo mật tốt.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 48Wh |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266 (no slots, dual-channel)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2
VGA: Integrated AMD Radeon Graphics
Display: 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1.21 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg