HP LaserJet Ent 500 Color M553x Printer (B5L26A) 718EL

Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002RVN): Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 5 225H, RAM DDR5-5600 32GB (dual channel), SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002RVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ, RAM dung lượng lớn, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối đa dạng, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 5 225H (18MB cache, tối đa 4.90GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (dễ dàng nâng cấp), GPU Intel Arc Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, Windows 11, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB, dual channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh, 3Cell |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Hoàng Văn Bình – IT doanh nghiệp:
“Đáp ứng đa nhiệm cực tốt, SSD 1TB thoải mái lưu trữ, RAM 32GB nâng cấp dễ, màn hình lớn, nhiều cổng kết nối, pin ổn.”
Nguyễn Thị Hoa – Văn phòng:
“Máy mạnh, nhẹ, hiển thị đẹp, cài sẵn Windows 11, bảo mật vân tay tiện, dùng cho công việc văn phòng và kỹ thuật đều mượt.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002RVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, RAM lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002RVN) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225H (14C/18T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002RVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, GPU Intel Arc Graphics, màn hình 16" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 48Wh, trọng lượng 1.63kg, Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, RAM lớn, hiệu năng AI mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache) |
Memory | 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3Cell 48Wh |
Weight | 1.63 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg