HP Deskjet 703 Black Ink Cartridge (CD887AA) EL

Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002UVN): Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 130T, Thunderbolt 4, màn 14” WUXGA, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 5 225H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, Intel Arc 130T, bảo mật vân tay, pin 48Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002UVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, lý tưởng cho văn phòng, kỹ thuật, sinh viên cần thiết bị nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh mẽ, nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại, bảo mật tốt và thiết kế bền bỉ chuẩn ThinkPad. Máy trang bị Intel Core Ultra 5 225H (lên tới 4.9GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, đồ họa Intel Arc 130T GPU (tích hợp), bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 130T
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – rõ nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H (lên tới 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc 130T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Hữu Duy – IT doanh nghiệp:
“Ultra 5 AI mạnh, RAM 16GB nâng cấp tốt, SSD PCIe 4.0 nhanh, màn hình đẹp, nhiều cổng mới, bảo mật an toàn.”
Nguyễn Thị Ngọc – Nhân viên văn phòng:
“Nhỏ gọn, pin ổn, bàn phím LED, Wi-Fi 6E rất nhanh, Windows 11 bản quyền yên tâm sử dụng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002UVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002UVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc 130T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002UVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225H thế hệ mới, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, màn hình WUXGA, đồ họa Intel Arc 130T, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật cao, kết nối đa dạng và dễ dàng nâng cấp.
CPU | Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
VGA | Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On, 1 x USB-C (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort 1.4, 1 x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort 2.1, 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2 + |
Battery | 48Wh |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Intel Arc 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg