Ugreen VGA to HDMI Converter 1cm black MM106 (40213) GK

aptop Lenovo IdeaPad 3 14ABA7 (82RM003UVN): Ryzen 7 5825U, 8GB, 512GB SSD, 14" FHD, Sạc USB-C, Mỏng nhẹ 1.43kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Hiệu năng cao Vượt trội Phân khúc – CPU 8 nhân 16 luồng, Sạc Power Delivery, Siêu nhẹ
Lenovo IdeaPad 3 14ABA7 (82RM003UVN) là một sự đột phá trong phân khúc laptop phổ thông, mang đến sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc với vi xử lý AMD Ryzen 7 5825U 8 nhân 16 luồng. Máy còn sở hữu các tính năng hiện đại như cổng sạc USB-C Power Delivery và thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.43kg. Với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên ngành CNTT, lập trình viên và người dùng cần hiệu năng cao với chi phí hợp lý.
Hiệu năng Vượt trội với CPU Ryzen 7 8 nhân 16 luồng
Thiết kế Mỏng nhẹ & Sạc USB-C Hiện đại
Màn hình FHD sắc nét & Kết nối đầy đủ
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 5825U (8C/16T, up to 4.5GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) TN, 250 nits, Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, HDMI 1.4b, Card Reader, jack 3.5mm |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 3 14ABA7 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành kỹ thuật, lập trình viên và người dùng cần một chiếc laptop có hiệu năng CPU mạnh mẽ để xử lý các tác vụ nặng trong một mức giá hợp lý.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, 8GB RAM của máy được hàn trên bo mạch chủ (soldered) và không thể nâng cấp.
3. Máy có chơi game được không?
Máy có thể chơi mượt các tựa game eSports nhẹ như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant ở mức cài đặt đồ họa thấp. Sức mạnh chính của máy là xử lý các tác vụ CPU.
4. Cổng USB-C trên máy có gì đặc biệt?
Cổng USB-C này rất đa năng, không chỉ truyền dữ liệu mà còn có thể dùng để sạc cho laptop (Power Delivery) và xuất hình ảnh ra màn hình ngoài (DisplayPort), rất tiện lợi.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 3 14ABA7 (82RM003UVN) |
Acer Aspire 3 / HP 14s (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 5825U (8 nhân / 16 luồng) |
AMD Ryzen 5 5500U (6 nhân / 12 luồng) |
RAM |
8GB DDR4 (Hàn chết) |
8GB DDR4 (Thường là nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) TN |
14" FHD (1920x1080) IPS |
Tính năng đặc biệt |
USB-C hỗ trợ sạc Power Delivery |
USB-C (Thường chỉ data) |
Trọng lượng |
1.43kg |
~1.46kg |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | 1x Card reader 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2) |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4C / 8T, 2.8 / 4.3GHz, 2MB L2 / 4MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5500
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U (1.40GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,37 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB +32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 c
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 1x 32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg