Ugreen HDMI to VGA+ Audio Converter Black 40227 GK

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 (83ER000FVN): Core i5-12450H, 16GB LPDDR5, 1TB SSD, 15.6" FHD IPS 300 nits, Sạc USB-C, bảo hành 24 tháng
Laptop Hiệu năng cao, Lưu trữ Tối thượng – CPU Core i5 H-series, RAM 16GB, SSD 1TB, Màn hình lớn 300 nits
Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 (83ER000FVN) là phiên bản cấu hình cao cấp, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội với vi xử lý Intel Core i5-12450H và không gian lưu trữ khổng lồ với ổ cứng SSD 1TB. Máy còn sở hữu dung lượng RAM lớn 16GB LPDDR5, màn hình 15.6 inch FHD IPS 300 nits sáng đẹp, và cổng sạc USB-C tiện lợi. Với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một cỗ máy mạnh mẽ để học tập và làm việc lâu dài.
Hiệu năng Vượt trội với CPU Core i5 H-Series, RAM 16GB và SSD 1TB
Màn hình 15.6 inch FHD IPS Sắc nét, Sáng hơn
Thiết kế Mỏng nhẹ, Hiện đại với Cổng sạc USB-C
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H (8C/12T, up to 4.4GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 4800MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 300 nits, Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
47Wh |
Trọng lượng |
1.62kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop màn hình lớn có hiệu năng xử lý mạnh và dung lượng lưu trữ cực lớn.
2. Sự khác biệt giữa Core i5-12450H và các chip dòng U là gì?
Core i5-12450H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, 16GB RAM LPDDR5 của máy được hàn trên bo mạch chủ (soldered) và không thể nâng cấp.
4. Cổng USB-C trên máy có gì đặc biệt?
Cổng USB-C này rất đa năng, không chỉ truyền dữ liệu mà còn có thể dùng để sạc cho laptop (Power Delivery) và xuất hình ảnh ra màn hình ngoài (DisplayPort), rất tiện lợi.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 15IAH8 (83ER000FVN) |
Acer Aspire 7 Gaming (A715 - Cấu hình tham khảo) |
Asus Vivobook Pro 15 OLED (K6502 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12450H / i7-12650H |
RAM |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
8GB/16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 |
NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD IPS, 144Hz |
15.6" 2.8K OLED, 120Hz |
Trọng lượng |
1.62kg |
~2.1kg |
~1.8kg |
Điểm nổi bật |
CPU mạnh, SSD 1TB trong thân máy siêu nhẹ |
Hiệu năng đồ họa & Gaming vượt trội |
Màn hình OLED & Hiệu năng đồ họa đỉnh cao |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá:
CPU | Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1.62 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 5600G
Memory: 8GB DDR4 (4 slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce GTX1660TI 6GB DDR6
Weight: 8.0 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 (4C / 8T, 2.5 / 4.5GHz, 8MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 (8GB Onboard, Free 1 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 1x 32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg