Samsung SSD 850 EVO - 4TB SATA III 2.5inch (MZ-75E4T0BW) 118MC

Laptop HP ProBook 460 G11 (A74C6PT) là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nhân, nhân viên văn phòng và sinh viên cần một thiết bị vừa mạnh mẽ vừa bền bỉ. Máy được trang bị Intel Core Ultra 7 155H thế hệ mới, card đồ họa rời Nvidia GeForce RTX 2050 4GB, cùng màn hình 16 inch WUXGA cảm ứng – mang đến trải nghiệm làm việc, giải trí và thiết kế đồ họa mượt mà.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật Laptop HP ProBook 460 G11 (A74C6PT)
Thành phần |
Thông số |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (upto 4.8GHz, 24MB Cache) |
RAM |
16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB, 2 khe nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Nvidia GeForce RTX 2050 4GB |
Màn hình |
16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, cảm ứng, chống chói, 300 nits |
Cổng kết nối |
2 x USB-C, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, combo audio |
Wireless |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Pin |
3 Cell – 56Wh |
Trọng lượng |
1.74kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, đổi mới toàn quốc |
Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Văn Huy – Hà Nội: “Máy chạy nhanh, xử lý Excel và phần mềm kỹ thuật rất mượt. Màn hình cảm ứng tiện lợi khi thuyết trình.”
⭐ Trần Thu Thảo – TP.HCM: “Mình dùng để học thiết kế đồ họa, render video nhẹ nhàng, pin ổn, máy không quá nóng.”
⭐ Lê Minh Quân – Đà Nẵng: “Ngoại hình sang trọng, build chắc chắn. Đi làm văn phòng nhìn rất chuyên nghiệp.”
So sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74C6PT) |
Dell Inspiron 16 |
Lenovo ThinkBook 16 Gen 6 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1360P |
AMD Ryzen 7 7840HS |
GPU |
Nvidia RTX 2050 4GB |
Intel Iris Xe |
AMD Radeon 780M |
Màn hình |
16" WUXGA cảm ứng |
16" 2.5K |
16" WUXGA |
Trọng lượng |
1.74kg |
1.95kg |
1.8kg |
Pin |
56Wh |
54Wh |
60Wh |
Giá tham khảo |
Cạnh tranh |
Nhỉnh hơn |
Tương đương |
👉 HP ProBook 460 G11 nổi bật nhờ card rời RTX 2050, giúp xử lý đồ họa tốt hơn so với Dell Inspiron và Lenovo ThinkBook cùng phân khúc.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP ProBook 460 G11 có phù hợp chơi game không?
Có, nhờ card rời RTX 2050, máy chơi tốt các tựa game tầm trung như LOL, Valorant, FIFA Online 4.
2. Máy có thể nâng cấp RAM và SSD không?
Có, hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB và SSD M.2 NVMe.
3. Màn hình cảm ứng có hỗ trợ bút stylus không?
Có cảm ứng đa điểm nhưng không hỗ trợ bút chuyên dụng như dòng HP Spectre hoặc EliteBook.
4. Pin 56Wh dùng được bao lâu?
Khoảng 5 – 6 tiếng sử dụng văn phòng, lướt web, họp trực tuyến.
Kết luận
Laptop HP ProBook 460 G11 (A74C6PT) là chiếc máy đa năng – hiệu năng mạnh – giá hợp lý, đáp ứng cả văn phòng, học tập, thiết kế đồ họa nhẹ và giải trí. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc laptop 16 inch hiện nay.
CPU | Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB |
Memory | 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate, 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1335U (tối đa 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR4 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia Geforce MX550 2G DDR6
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080),WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, P-core 1.2GHz up to 4.5GHz, E-core 700MHz up to 3.6GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX ( 2.4 GHz - 4.6 GHz / 20MB / 10 nhân, 16 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 12GB DDR5 4800MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 2 x M.2 2280 )
VGA: GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Intel® UHD Graphics 710 ( 2370 MHz , 105W , 194 AI TOPs )
Display: 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 144Hz , không cảm ứng , 300 nits , 100% sRGB , Màn hình chống lóa
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg