Samsung 860 EVO 1TB mSATA Internal SSD (MZ-M6E1T0BW) _618MC

HP ProBook 455 G10 (878T8PA): Cỗ Máy Tương Tác Hiệu Năng Tối Thượng Của Bạn
HP ProBook 455 G10 (878T8PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sức mạnh xử lý đỉnh cao và một phương thức làm việc trực quan, hiện đại. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia, nhà sáng tạo và power user cần một công cụ làm việc không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. The Power of Touch & Kết Nối Tương Lai
3. Bền Bỉ & Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Cảm ứng (Touch Screen), Chống lóa |
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Power User
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Tương Tác Hiệu Năng Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Chạy Máy ảo
"CPU Ryzen 7 8 nhân thực sự là một con quái vật. Tôi có thể chạy nhiều máy ảo và biên dịch các dự án lớn cùng lúc mà không hề có độ trễ. 16GB RAM là cấu hình hoàn hảo, và màn hình cảm ứng rất hữu ích khi tôi cần trình bày ý tưởng cho team. Đây là cỗ máy mạnh nhất tôi từng dùng trong tầm giá này."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Biên tập Video & Sáng tạo Nội dung
"Thời gian render video của tôi đã giảm đi đáng kể nhờ sức mạnh của 8 nhân 16 luồng. Máy xử lý các file video 4K một cách mượt mà. Màn hình cảm ứng cũng giúp tôi thao tác trên timeline nhanh hơn. Một trạm làm việc di động không có đối thủ."
★★★★★ Anh Tuấn - Kỹ sư Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi đòi hỏi phải xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ. CPU Ryzen 7 và 16GB RAM trên chiếc máy này xử lý các tác vụ tính toán phức tạp một cách dễ dàng. Kết nối Wi-Fi 6E cũng giúp tôi tải các bộ dữ liệu lớn từ server công ty nhanh hơn hẳn. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP ProBook 455 G10 (878T8PA) |
Đối thủ (Core i7 P-Series, có cảm ứng) |
Đối thủ (Ryzen 7, không cảm ứng) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa luồng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★☆ (Rất tốt) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Trải nghiệm Tương tác |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Không có) |
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Giá trị Tổng thể |
"Powerhouse không thỏa hiệp" |
"Hiệu năng đa luồng thấp hơn một chút" |
"Hy sinh trải nghiệm tương tác hiện đại" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Ryzen™ 7 7730U mạnh hơn CPU Intel® Core™ i7 ở điểm nào?
2. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn trên cỗ máy này?
3. Lợi ích thực sự của màn hình cảm ứng trên một chiếc laptop hiệu năng cao là gì?
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads) |
Memory | 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 3 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC power; 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3-cell, 51 Wh Li-ion |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg