Samsung 860 EVO 1TB mSATA Internal SSD (MZ-M6E1T0BW) _618MC

HP ProBook 445 G10 (9H8X7PT): Cỗ Máy Hiệu Năng Tối Thượng, Siêu Di Động
HP ProBook 445 G10 (9H8X7PT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đỉnh cao trong một thân máy 14-inch nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia, nhà sáng tạo và power user cần một công cụ làm việc di động mà không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào về hiệu năng.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Di Động & Kết Nối Tương Lai
3. Bền Bỉ & Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (Đã nâng cấp) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Power User Di Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng Tối Thượng, Siêu Di Động" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Chạy Máy ảo
"CPU Ryzen 7 8 nhân thực sự là một con quái vật trong một thân hình nhỏ gọn. Tôi có thể chạy nhiều máy ảo và biên dịch các dự án lớn cùng lúc mà không hề có độ trễ. Trọng lượng chỉ 1.38kg là một điểm cộng cực lớn, tôi có thể mang cỗ máy mạnh mẽ này đi khắp nơi. Một sự kết hợp hoàn hảo."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi đòi hỏi phải xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ. CPU Ryzen 7 và 16GB RAM trên chiếc máy này xử lý các tác vụ tính toán phức tạp một cách dễ dàng. Thật tuyệt vời khi có thể làm việc hiệu quả như vậy trên một chiếc máy 14-inch di động. Kết nối Wi-Fi 6E cũng giúp tôi tải dữ liệu nhanh hơn hẳn."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý Dự án làm việc Hybrid
"Tôi cần một chiếc máy vừa mạnh mẽ để xử lý các file kế hoạch lớn, vừa đủ nhẹ để mang theo giữa các cuộc họp. Chiếc ProBook này đáp ứng hoàn hảo. Hiệu năng của nó vượt xa mong đợi so với một chiếc máy mỏng nhẹ như vậy. Một công cụ làm việc không thỏa hiệp."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G10 (9H8X7PT) |
Đối thủ (Core i7 P-Series, 14-inch) |
Đối thủ (Ryzen 7, 15.6-inch) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa luồng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★☆ (Rất tốt) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Tính Di động (Trọng lượng) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Giá trị Tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, siêu di động" |
"Hiệu năng đa luồng thấp hơn một chút" |
"Hy sinh tính di động tối thượng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Ryzen™ 7 7730U mạnh hơn CPU Intel® Core™ i7 ở điểm nào?
2. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn trên cỗ máy này?
3. Liệu một chiếc laptop 14-inch có thể thực sự mạnh mẽ không?
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads) |
Memory | 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 3 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC power; 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3-cell, 51 Wh Li-ion |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i5-1340P up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg