Máy In Laser Đa Năng Brother MFC L5900DW 0225

CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
Memory | 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB) |
Hard Disk | 512GB SSD NVMe PCIe |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits) |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 1 x USB Type-C 3 x USB 3.2 & USB 2.0 1 x DC-in |
Wireless | Wi-Fi 6 802.11ax + BT 5.3 |
Battery | 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg