Chủng loại |
NVIDIA Quadro Pascal P2000 |
Bộ nhớ VGA |
5 GB GDDR5 160bit |
Băng thông |
Up to 140 GB/s |
NVIDIA CUDA® Cores |
1024 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 3.0 x16 |
Cổng giao tiếp |
4 x DP 1.4 |
Độ phân giải hỗ trợ |
4x 4096x2160 @ 60Hz / 4x 5120x2880 @ 60Hz |
Tính năng |
DisplayPort with Audio NVIDIA nView® Desktop Management Software HDCP 2.2 Support NVIDIA Mosaic NVIDIA Iray and MentalRay Support |
Hỗ trợ |
Shader Model 5.1, OpenGL 4.5, DirectX 12.0, Vulkan 1.0 |
Kích thước |
4.4”H x 7.9” L, Single Slot |
Điện áp tiêu thụ |
75W |
Bảng so sánh Quadro P2000 và Quadro M2000
|
SolidWork |
Catia |
NX |
Creo |
Maya |
Showcase |
Medical |
Energy |
Quadro P2000 |
118.3 |
102.5 |
107.22 |
88.9 |
70.31 |
51.25 |
32.9 |
7.3 |
Quadro M2000 |
88.05 |
63.7 |
59.08 |
53.22 |
48.4 |
24.28 |
18.03 |
3.89 |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Chủng loại |
NVIDIA Quadro Pascal P2000 |
Bộ nhớ VGA |
5 GB GDDR5 160bit |
Băng thông |
Up to 140 GB/s |
NVIDIA CUDA® Cores |
1024 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 3.0 x16 |
Cổng giao tiếp |
4 x DP 1.4 |
Độ phân giải hỗ trợ |
4x 4096x2160 @ 60Hz / 4x 5120x2880 @ 60Hz |
Tính năng |
DisplayPort with Audio NVIDIA nView® Desktop Management Software HDCP 2.2 Support NVIDIA Mosaic NVIDIA Iray and MentalRay Support |
Hỗ trợ |
Shader Model 5.1, OpenGL 4.5, DirectX 12.0, Vulkan 1.0 |
Kích thước |
4.4”H x 7.9” L, Single Slot |
Điện áp tiêu thụ |
75W |
Bảng so sánh Quadro P2000 và Quadro M2000
|
SolidWork |
Catia |
NX |
Creo |
Maya |
Showcase |
Medical |
Energy |
Quadro P2000 |
118.3 |
102.5 |
107.22 |
88.9 |
70.31 |
51.25 |
32.9 |
7.3 |
Quadro M2000 |
88.05 |
63.7 |
59.08 |
53.22 |
48.4 |
24.28 |
18.03 |
3.89 |