Kích thước màn hình (in.): 34 Khu vực có thể xem (in.): 34.1 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 3440 x 1440 Loại độ phân giải: UWQHD (UltraWide QHD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 High Dynamic Range: HDR10 (HDR400 ready) Nguồn sáng: LED Độ sáng: 420 cd/m² (typ) Colors: 1.07B Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 21:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 75 Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 104% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 3440x1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 3440x1440 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3440x1440