Phần mềm Office Standard 2016 SNGL OLP NL

o Kích thước màn hình
19.5"
o Tỷ lệ khung hình
16 : 9
o Tấm nền
TN
o Loại BLU
LED
o Độ sáng
200 cd/m²
o Tỷ lệ tương phản
600 : 1 (Typ)
o Tỷ lệ Tương phản
Mega ∞
o Độ phân giải
1366 x 768
o Thời gian đáp ứng
5 ms
o Góc nhìn (H/V)
90° / 65°
o Hỗ trợ màu sắc
16.7 M
· Tính năng chung
o Tính năng tích hợp
Game mode, Magic Upscale, Eco Saving, Off Timer, Image Size, Flicker free
o Tương thích HDH
Windows, Mac
o Windows Certification
Windows 8.1
· Giao diện
o D-Sub
1 EA
· Thiết kế
o Màu sắc
Red Gradation Glossy
o Dạng chân đế
Circle
o Độ nghiêng
- 1° (± 2) ~ 20° (± 2)
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điện
AC 100 - 240 V (50 / 60 Hz)
o Mức thiêu thụ nguồn
12 (Typ) (Energy Star current test condition)
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
0.3 (Typ) W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)
0.3 W (max)
o Loại
Ổ cắm điện rời
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)
476.2 x 379.4 x 187 mm
o Không có chân đế (RxCxD)
476.2 x 299.8 x 53 mm
o Thùng máy (RxCxD)
537 x 132 x 361 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế
2.3 kg
o Không có chân đế
2.05 kg
o Thùng máy
3.45 kg
· Phụ kiện
o Cáp
D-Sub cable
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
· Hiển Thị
o Kích thước màn hình
19.5"
o Tỷ lệ khung hình
16 : 9
o Tấm nền
TN
o Loại BLU
LED
o Độ sáng
200 cd/m²
o Tỷ lệ tương phản
600 : 1 (Typ)
o Tỷ lệ Tương phản
Mega ∞
o Độ phân giải
1366 x 768
o Thời gian đáp ứng
5 ms
o Góc nhìn (H/V)
90° / 65°
o Hỗ trợ màu sắc
16.7 M
· Tính năng chung
o Tính năng tích hợp
Game mode, Magic Upscale, Eco Saving, Off Timer, Image Size, Flicker free
o Tương thích HDH
Windows, Mac
o Windows Certification
Windows 8.1
· Giao diện
o D-Sub
1 EA
· Thiết kế
o Màu sắc
Red Gradation Glossy
o Dạng chân đế
Circle
o Độ nghiêng
- 1° (± 2) ~ 20° (± 2)
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điện
AC 100 - 240 V (50 / 60 Hz)
o Mức thiêu thụ nguồn
12 (Typ) (Energy Star current test condition)
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
0.3 (Typ) W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)
0.3 W (max)
o Loại
Ổ cắm điện rời
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)
476.2 x 379.4 x 187 mm
o Không có chân đế (RxCxD)
476.2 x 299.8 x 53 mm
o Thùng máy (RxCxD)
537 x 132 x 361 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế
2.3 kg
o Không có chân đế
2.05 kg
o Thùng máy
3.45 kg
· Phụ kiện
o Cáp
D-Sub cable
CPU: Intel® Core™ i3 _ 9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti laGre WLED Backlit Touch Screen
Weight: 5.80 Kg
CPU: Intel® Core™ i5 _ 10500T Processor (2.30 GHz, 12M Cache, Up to 3.80 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2)
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen WLED Backlit NonTouch
Weight: 7,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 178° Wide Viewing Angle Multi-Touch 10 Fingers
Weight: 5.40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700HX Processor (3.7 GHz, 30M Cache, Up to 5.0 GHz, 16 Cores 24 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® Gen 5 Performance SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Up to 2250MHz Boost Clock 90W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 16 Inch 2K QHD+ (2560x1600),IPS ,120Hz , 100% DCI-P3, TouchScreen
Weight: 2,30 Kg