ASUS PadFone S
|
Hệ điều hành
|
Android KitKat 4.4
ASUS ZenUI với hơn 1000 cải tiến so với Android gốc
|
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)
|
Màn hình
|
5”, 1920x1080 (Full HD), 441ppi tấm nền IPS độ sáng 400nits hiển thị hình ảnh chi tiết, góc nhìn rộng tới 178°
Kính cường lực Corning® Glass™ 3 chống trầy xước, bám bẩn, bám vân tay
|
Camera
|
Trước: 2MP khẩu độ f/2.0 | Sau: 13MP cảm biến Sony BSI, khẩu độ f/2.0, 5 thấu kính, tự động lấy nét, LED flash hỗ trợ công nghệ PixelMaster với nhiều chế độ chụp đa dạng
|
Tính năng camera
|
Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp chân dung (Selfie), Chụp thiếu sáng (Lowlight),…
|
Quay phim
|
Quay phim Full HD 1080p@30fps, HD 720p @60fps
|
CPU
|
Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ (xung nhịp 2.3GHz) với đồ họa Adreno 330 mạnh mẽ với mọi ứng dụng và trò chơi
|
RAM
|
3GB mDDR3 tốc độ cao
|
Bộ nhớ trong (ROM)
|
64GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage
|
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD, tối đa 64GB
|
Kích thước
|
143.4 x 72.5 x 10 mm
|
Trọng lượng (g)
|
150g
|
Pin
|
2300mAh Li-Polymer (pin không tháo rời)
|
Thời gian thoại
|
2G: 30 giờ 20 phút / 3G: 22 giờ 6 phút
|
Thời gian video
|
8 giờ
|
3G
|
DC-HSPA+ Download 42Mbps/Upload 5.76Mbps tốc độ 3G cao nhất
|
Loại Sim
|
Micro SIM
|
Wi-Fi
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, hai băng tần, Wi-Fi direct, Wi-Fi hotspot
|
GPS
|
A-GPS, GPS, GLONASS
|
Cảm biến
|
G-sensor / proximity / ambient light sensor / accelerator / e-compass
|
Bluetooth
|
Có, V4.0 (EDR + A2DP) tiết kiệm năng lượng
|
NFC
|
Có
|
Kết nối USB
|
Micro USB, USB OTG hỗ trợ nhiều phụ kiện qua cổng USB chuẩn
|
Xem phim
|
MPEG-4, H.264, OGG, 3GP
|
Nghe nhạc
|
MP3, 3GP, AAC, AAC+
|
|