Mực In HP 982X Cyan/Magenta/Yellow Original PageWide Crtg T0B27A/T0B28A/T0B29A 618EL

CPU | Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng) |
Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Driver | None |
Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Weight | 6.00 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg