PC Dell OptiPlex 3090 Micro (42OC390005) | Core i5 _ 10500 | 8GB | 256GB SSD | WiFi | Dos | 0822A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng) |
| Memory | 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Driver | None |
| Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Weight | 6.00 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg