Model
|
Máy in đa chức năng HP Laser MFP 136a
|
Mã san phâm
|
4ZB85A
|
Các chức năng
|
In, sao chụp, scan
|
|
|
Bảng điều khiển
|
LCD 2 dòng; 12 Nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), ID_Copy, Tương phản, Tỷ lệ, Thông tin); Đèn chỉ báo
|
LED (Nguồn, Trạng thái)
|
|
In
|
|
|
|
Công nghệ in
|
Laser
|
Tốc độ in
|
Đen trắng (A4, thường): Lên đến 20 trang/phút
|
Trang ra đầu tiên
|
Đen trắng (A4, sẵn sàng): Nhanh 8,3 giây ; Đen trắng (A4, chế độ ngủ): Nhanh đến 18 giây (15 phút)
|
Độ phân giải in
|
Đen trắng (tốt nhất): Tối đa 1.200 x 1.200 dpi ; Công nghệ: ReCP
|
|
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng
|
Tối đa 10.000 trang A4; Số lượng trang được đề xuất hàng tháng15: 100 đến 2.000
|
Tính năng phần mềm thông
|
In hai mặt thủ công và in sách nhỏ, in nhiều trang trên một mặt, bỏ qua các trang trống, in poster, hình mờ
|
minh cua máy in
|
|
|
|
Ngôn ngữ in ấn tiêu chuẩn
|
SPL
|
Vùng in
|
Lề in Hàng đầu: 5 mm, Dưới cùng: 5 mm, Trái: 5 mm, Phải: 5 mm; Vùng in tối đa : 216 x 356 mm
|
In hai mặt
|
Hướng dẫn sử dụng (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển)
|
Photocopy
|
|
|
|
Tốc độ sao chép
|
Đen trắng (A4): Lên đến 20 bản sao/phút
|
Các thông số kỹ thuật của máy
|
Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Đô đâm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt
|
photocopy
|
giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp; Số ban sao tối đa: Lên đến 99 bản sao; Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%
|
|
|
Scan
|
|
Định dạng tập tin scan
|
Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP
|
Thông số kỹ thuật của máy chụp
|
Loai may scan Mặt kính phẳng; Công nghệ scan: Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc (CIS); Chế độ đầu vào scan: Sao chép bảng panen phía trước,
|
phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA; Phiên bản Twain: Phiên bản 1.9; Độ phân giải scan quang học:
|
quét
|
Lên đến 600 x 600 dpi
|
|
Các tính năng nâng cao của máy
|
Quét thành WSD(chỉ hỗ trợ mạng);Quét sách; Poster Stitching cho nhiều lần quét; Chuyển đổi văn bản; Chụp quét sang định dạng E-Book;
|
scan
|
Tệp hiện có thành Sách điện tử
|
Vùng có thể scan
|
Kích thước giấy ảnh media tối đa (phẳng): 216 x 297 mm
|
Độ sâu bít/ Cấp độ hình ảnh
|
8-bit (đơn sắc) 32-bit (màu) / 256
|
thang độ xám
|
|
Gửi dưới dạng kỹ thuật số
|
Tiêu chuẩn: PC Scan
|
Fax
|
|
|
|
Fax
|
Không
|
Tốc độ bộ xử lý
|
600 MHz
|
Kha năng kêt nôi
|
|
Tiêu chuẩn
|
USB 2.0 Tôc đô Cao
|
|
|
Optional
|
Không có
|
Hỗ trợ giao thức mạng
|
Không
|
Khả năng nối mạng
|
Không
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn: 128 MB ; Tối đa: 128 MB
|
|
|
Xử lý giấy ảnh media
|
|
Số khay giấy
|
Tiêu chuẩn: 1 ;Tối đa: 1
|
Loại giấy in
|
Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide,
|
giấy in phong bì
|
|
Khổ giấy in
|
Tùy chỉnh (theo hệ mét): 76 x 127 đến 216 x 356 mm Có hỗ trợ (theo hệ mét): A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Ofcio; Phong bi (DL,C5)
|
Xử lý giấy ảnh media
|
Đầu vào tiêu chuẩn: Khay nap giây 150 tờ Đầu ra tiêu chuẩn: Ngăn giấy ra 100 tờ
|
Trọng lượng giấy ảnh media
|
60 đến 163 g/m²
|
|
|
Công suất đầu vào
|
Khay 1: Tờ (75 g/m²): 150; phong bi: 10 Tối đa: Tối đa 150 tờ
|
Công suất đầu ra
|
Tiêu chuẩn: Lên đến 100 tờ Phong bì: Tối đa 10 phong bì Tối đa: Lên đến 100 tờ
|
Hệ điều hành tương thich11
|
Win10 (32/64 bit), 2016 Server
|
Các hệ điều hành mạng tương
|
Win10 (32/64 bit), 2016 Server
|
thích
|
|
Yêu cầu hệ thống tối thiểu
|
Windows: RAM 1 GB, HDD 16 GB, Internet, USB
|
Phân mêm đi kèm
|
Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, chương trình OCR
|
|
|
Quản lý bảo mật
|
Không
|
Quản lý máy in
|
Không có
|
Kích thước và trọng lượng
|
|
Kích thước máy in (R x S x C)1
|
Tối thiểu 406 x 359,6 x 253 mm; Tối đa: 406 x 424 x 253 mm
|
Trọng lượng máy in
|
7,46 kg
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: 10 đến 30°C Độ ẩm: 20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
|
Điều kiện lưu trữ
|
Nhiệt độ: -20 đến 40°C
|
Âm thanh
|
Phát xạ công suất âm thanh: 6,5 B(A) (tốc độ in lên đến 20 ppm)
|
|
|
Nguồn điện
|
Yêu cầu: Điện áp đầu vào 110 vôn: Điện áp đầu vào 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và 220 vôn: 220 đến 240 VAC, 50/60Hz Không dùng điện
|
|
áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiêu linh kiện với Số nhận dạng mã tùy chọn.;
|
|
Tiêu thụ: Đang in: 300 Watt, Chế độ Sẵn sàng: 38 Watt, Chế độ Ngủ: 1,9 Watt, Tắt Thủ công: 0,2 Watt, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2
|