Balo ASUS Republic of Gamers Shuttle II

o Screen Size (Inch)34.0
o Kích thước màn hình (cm)86.4
o Screen Size (Class)34
o Flat / CurvedCurved
o Active Display Size (HxV) (mm)797.22 x 333.72
o Screen Curvature1500R
o Tỷ lệ khung hình21:9
o Tấm nềnVA
o Độ sáng300cd/m2
o Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
o Contrast Ratio Static3000:1
o Tỷ lệ Tương phảnMega
o Độ phân giải3440 x 1440
o Thời gian đáp ứng4 ms
o Góc nhìn (H/V)178/178
o Hỗ trợ màu sắc16.7M
o Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%
o Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.), 120%(Min)
o Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%
o Tần số quét100Hz
· Tính năng chung
o Samsung MagicBrightYes
o Samsung MagicUpscaleYes
o Eco Saving PlusYes
o Eye Saver ModeYes
o Flicker FreeYes
o Hình-trong-HìnhYes
o Picture-By-PictureYes
o Quantum Dot ColorYes
o Chế độ chơi GameYes
o Image SizeYes
o Easy Setting BoxYes
o Windows CertificationWindows10
o FreeSyncYes
· Giao diện
o Display Port1 EA
o HDMI2 EA
o Tai nghe1 EA
o Bộ chia USB1
· Âm thanh
o LoaStereo
· Hoạt động
o Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
o Độ ẩm-20~60 %
· Hiệu chuẩn
o Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
o Điều chỉnh đồng bộ75%
o Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes
· Thiết kế
o Màu sắcWhite
o Dạng chân đếHAS
o HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)100mm (±5mm)
o Độ nghiêngHAS UP : -14˚(±4˚) ~ 22˚(±4˚), HAS DOWN : -2˚(±4˚) ~ 34˚(±4˚)
o Treo tườngYes
· Eco
o Mức độ tiết kiệm2
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điệnAC 100~240VAC (±10%)
o Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)73 W
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3 W
o Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)258 kWh/year
o LoạiExternal Adaptor
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)808.7 x 516.0 x 309.4 mm
o Không có chân đế (RxCxD)808.7 x 362.8 x 167.0 mm
o Thùng máy (RxCxD)896.0 x 589.0 x 371.0 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế7.6 kg
o Không có chân đế6.1 kg
o Thùng máy13.6 kg
· Phụ kiện
o Cáp nguồnYes
o Chiều dài cáp điện1.5 m
o HDMI CableYes
o DP CableYes
o Mini-Display GenderYes
o Quick Setup GuideYes
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
o Screen Size (Inch)34.0
o Kích thước màn hình (cm)86.4
o Screen Size (Class)34
o Flat / CurvedCurved
o Active Display Size (HxV) (mm)797.22 x 333.72
o Screen Curvature1500R
o Tỷ lệ khung hình21:9
o Tấm nềnVA
o Độ sáng300cd/m2
o Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
o Contrast Ratio Static3000:1
o Tỷ lệ Tương phảnMega
o Độ phân giải3440 x 1440
o Thời gian đáp ứng4 ms
o Góc nhìn (H/V)178/178
o Hỗ trợ màu sắc16.7M
o Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%
o Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.), 120%(Min)
o Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%
o Tần số quét100Hz
· Tính năng chung
o Samsung MagicBrightYes
o Samsung MagicUpscaleYes
o Eco Saving PlusYes
o Eye Saver ModeYes
o Flicker FreeYes
o Hình-trong-HìnhYes
o Picture-By-PictureYes
o Quantum Dot ColorYes
o Chế độ chơi GameYes
o Image SizeYes
o Easy Setting BoxYes
o Windows CertificationWindows10
o FreeSyncYes
· Giao diện
o Display Port1 EA
o HDMI2 EA
o Tai nghe1 EA
o Bộ chia USB1
· Âm thanh
o LoaStereo
· Hoạt động
o Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
o Độ ẩm-20~60 %
· Hiệu chuẩn
o Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
o Điều chỉnh đồng bộ75%
o Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes
· Thiết kế
o Màu sắcWhite
o Dạng chân đếHAS
o HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)100mm (±5mm)
o Độ nghiêngHAS UP : -14˚(±4˚) ~ 22˚(±4˚), HAS DOWN : -2˚(±4˚) ~ 34˚(±4˚)
o Treo tườngYes
· Eco
o Mức độ tiết kiệm2
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điệnAC 100~240VAC (±10%)
o Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)73 W
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3 W
o Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)258 kWh/year
o LoạiExternal Adaptor
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)808.7 x 516.0 x 309.4 mm
o Không có chân đế (RxCxD)808.7 x 362.8 x 167.0 mm
o Thùng máy (RxCxD)896.0 x 589.0 x 371.0 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế7.6 kg
o Không có chân đế6.1 kg
o Thùng máy13.6 kg
· Phụ kiện
o Cáp nguồnYes
o Chiều dài cáp điện1.5 m
o HDMI CableYes
o DP CableYes
o Mini-Display GenderYes
o Quick Setup GuideYes
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 LCD 250nits 100%sRGB Wide view Anti-glare display
Weight: 5.40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4267MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Resolution Multi Touch CineCrystal In Plane Switching (IPS-Pro) Technology
Weight: 1050 Gram
CPU: Intel Core i3-12100T (upto 4.1 GHz, 12MB)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz (1 x 8 GB, 2 Slots)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel UHD Graphics 730
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) Non-Touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.7 Kg
CPU: Intel Core i5-13500T 4,60 GHz (upto 4.6 GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200MHz (2 khe)
HDD: 12GB PCIe® NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8inch FHD (1920 x 1080) Non Touch, IPS, anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.77
CPU: Intel Core i3-13100T up to 4.2GHz, 12MB
Memory: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 730
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.77 kg