LCD Lenovo L27i (65E0KAC1VN) 27.0 inch Full HD IPS (1920 x 1080) WLED Backlight _VGA _HDMI _119D

Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003VVA): Core 7 240H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core 7 240H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003VVA) là mẫu laptop doanh nghiệp 16 inch thế hệ mới, trang bị CPU Intel Core 7 240H (10 nhân, 16 luồng, P-core 5.2GHz, E-core 4.0GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe SO-DIMM, nâng cấp tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0 bảo mật, màn hình WUXGA IPS 16" (1920x1200) tỉ lệ 16:10, chống chói, độ sáng 300 nits, card Intel Graphics tích hợp, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, cổng Thunderbolt 4, pin 48Wh, trọng lượng 1.63kg, chưa có hệ điều hành, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Thiết kế bền bỉ, hiệu suất mạnh, bảo mật tốt, phù hợp cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ sư, quản lý cần laptop 16 inch hiện đại, dễ nâng cấp.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop 16 inch tối ưu cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ sư
Màn hình WUXGA IPS 16 inch, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, dễ nâng cấp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 7 240H (10C/16T, P-core 2.5–5.2GHz, E-core 1.8–4.0GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
Cổng kết nối |
2x USB-A (1x Gen 1, 1x Gen 2 Always On), 1x USB-C 3.2 Gen 2x2, 1x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn (No OS) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng Long – Trưởng phòng kỹ thuật:
“Hiệu năng mạnh, RAM DDR5 cho đa nhiệm tốt, nhiều cổng kết nối hiện đại, nâng cấp dễ, bảo mật chuẩn Opal yên tâm.”
Đặng Thị Minh – Quản lý văn phòng:
“Màn hình rộng, sáng, máy chạy ổn định, pin tốt, trọng lượng vừa phải, bảo hành Lenovo chính hãng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003VVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý, người dùng văn phòng cần laptop 16 inch mạnh mẽ, bảo mật, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5 SO-DIMM.
3. Máy đã cài sẵn Windows chưa?
Chưa, khách hàng tự chọn và cài hệ điều hành phù hợp.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, chuẩn kết nối nhanh và hiện đại nhất.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng so sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21TF003VVA) |
HP ProBook 460 G10 |
Dell Vostro 16 5630 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 7 240H (10C/16T, 5.2GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1360P (12C/16T, 5.0GHz) |
Core i7-1255U (10C/12T, 4.7GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS (1920x1200), 300 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
16" FHD+ (1920x1200), 250 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
2x USB-A, 1x USB-C Gen 2x2, 1x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
48Wh |
51Wh |
54Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.75kg |
1.80kg |
1.69kg |
Hệ điều hành |
Không OS (No OS) |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
Nhận xét:
CPU | Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 48Wh |
Weight | 1.63 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU
Memory: 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits
HDD: 66,5-watt‑hour lithium‑polymer battery
Display: 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits,
Weight: 1.51kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg