Tai Nghe Beats urBeats3 Earphones with Lightning Connector – Satin Gold MUHW2ZP/A | 1120D

Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003KVN): Ryzen 7 7735U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0 Opal, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nhân bền bỉ – Hiệu năng mạnh mẽ, SSD 1TB PCIe 4.0 Opal, màn hình 16:10 sắc nét, RAM 16GB DDR5, bảo mật cao, chuẩn quân sự MIL-STD 810H
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003KVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng cao cấp cần laptop 14 inch bền bỉ, hiệu năng mạnh, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 dung lượng 1TB, màn hình tỉ lệ 16:10 sắc nét, bảo mật vững chắc, kết nối đa dạng và bảo hành Lenovo 24 tháng. Máy sở hữu CPU AMD Ryzen 7 7735U (8 nhân, 16 luồng, tối đa 4.75GHz, 20MB cache), RAM 16GB DDR5-4800 (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 NVMe 1TB, đồ họa AMD Radeon 680M, màn hình WUXGA IPS 300 nits, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, cài sẵn Windows 11 Home SL.
Hiệu năng mạnh mẽ: Ryzen 7 7735U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0 Opal 2.0
Màn hình 14" WUXGA 16:10 – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp đa dạng, tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735U (2.7GHz up to 4.75GHz, 8C/16T, 20MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 16:10, chống lóa, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x USB-A, 2 x USB-C, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.44kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Dũng – Quản lý CNTT:
“SSD 1TB Opal bảo mật tuyệt đối, hiệu năng Ryzen 7 mạnh, máy rất bền, nhiều cổng kết nối đáp ứng mọi nhu cầu công việc doanh nghiệp.”
Lê Thị Thu – Kỹ sư:
“Màn hình 16:10, RAM 16GB, máy cực nhẹ, Wi-Fi 6E mạnh, lưu trữ lớn, pin ổn, rất đáng tiền trong tầm giá.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003KVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng cao cấp, người chú trọng bảo mật, độ bền, hiệu năng và lưu trữ lớn.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 40GB (1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0 Opal 2.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có đạt chuẩn bền quân sự không?
Có, đạt chuẩn MIL-STD 810H.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003KVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 7 7735U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (1920x1200) 16:10 |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.44kg |
1.49kg |
1.38kg |
1.25kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Chuẩn bền quân sự |
MIL-STD 810H |
Không |
Không |
Không |
Kết luận
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003KVN) nổi bật với CPU Ryzen 7 7735U hiệu năng cao, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 Opal 1TB bảo mật, màn hình WUXGA 16:10 sắc nét, kết nối doanh nghiệp đa dạng (USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E), bảo mật chuẩn doanh nghiệp, chuẩn bền quân sự MIL-STD 810H, trọng lượng chỉ 1.44kg và cài sẵn Windows 11 Home SL. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, người cần laptop bền bỉ, bảo mật, đa nhiệm mạnh và lưu trữ lớn.
CPU | AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1.44 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M3 CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Memory: 16GB
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: GPU 8 lõi
Display: 13.6Inch Liquid Retina (2560 x 1664)
Weight: 1.24Kg
CPU: Intel Core i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 100Hz 16:9 LCD 250nits, Anti-glare display Non-touch screen
Weight: 06.90 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg