Ram Laptop Kingmax 16GB DDR4 Bus 2666 MHz _618S | 2012BA

Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002JVA): Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 16” WUXGA, AI Boost, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E – Laptop AI doanh nghiệp màn lớn, đa nhiệm mạnh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 5 AI, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, bảo mật vân tay, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 48Wh
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002JVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh mẽ với Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân/14 luồng, tối đa 4.8GHz, NPU AI Boost lên đến 12 TOPS), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp), bảo mật vân tay, bàn phím LED, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, Thunderbolt 4, trọng lượng chỉ 1.63kg, pin 48Wh. Máy hỗ trợ AI Boost, phù hợp cho tác vụ AI, học tập, thiết kế, trình chiếu, đa nhiệm doanh nghiệp.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – hiển thị sắc nét, không gian làm việc rộng
Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 60Hz, 300 nits, chống lóa, 68% sRGB, tỷ lệ 16:10 – không gian hiển thị rộng, màu sắc trung thực, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, Camera FHD (IR tuỳ chọn), bàn phím LED
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng nhẹ 1.63kg, FreeDOS, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 48Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; máy sử dụng FreeDOS (dễ dàng cài đặt Windows/Linux); trọng lượng chỉ 1.63kg; bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache, AI Boost 12 TOPS) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 x 16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ thêm 1 khe SSD M.2 PCIe) |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp, NPU AI Boost |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 68% sRGB, 16:10 |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
3 cell 48Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Màu sắc |
Black Aluminium |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Hoàng – IT doanh nghiệp:
“Hiệu năng AI Boost mạnh, màn hình lớn, nhiều cổng kết nối mới, bàn phím LED gõ thích, bảo mật vân tay rất tiện.”
Trần Bảo Châu – Chuyên viên dữ liệu:
“Máy chạy mượt, RAM DDR5 dễ nâng cấp, SSD mở rộng thoải mái, pin đủ dùng, thiết kế nhôm đẹp, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002JVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, IT, kỹ thuật, AI, dữ liệu, văn phòng cần laptop màn lớn, đa nhiệm, AI Boost, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ nâng cấp thêm 1 khe SSD M.2 PCIe.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, sử dụng FreeDOS, người dùng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002JVA) |
Dell Inspiron 16 5635 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U (AI Boost) |
Ryzen 5 7530U |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
RAM |
16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 (hỗ trợ mở rộng) |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 68% sRGB |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.88kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002JVA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225U tích hợp AI Boost, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0 có thể mở rộng, màn hình lớn WUXGA, đầy đủ kết nối thế hệ mới (Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, HDMI 2.1), trọng lượng nhẹ chỉ 1.63kg, pin 48Wh và bảo hành Lenovo 24 tháng – lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật, AI, phân tích dữ liệu cần hiệu năng cao, bền bỉ, dễ nâng cấp.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 3 Cells 48 |
Weight | 1,63 Kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Pentium® Gold G6405 Processor 4M Cache, 4.10 GHz
Memory: 4GB DDR4 (4 slots)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0x2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 5.0Kg
Display: 19.5" 1600 x 900 ( 16:9 ) - 60 Hz -
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo Up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 12 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg