HP No 80 Magenta Printhead, WW (C4822A) 618EL

Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX0031VN): Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, Intel Arc 140T, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 7 255H AI Gen, RAM 32GB DDR5-5600, Intel Arc 140T, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, Windows 11 bản quyền
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX0031VN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, lập trình viên, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI vượt trội, RAM 32GB mạnh mẽ, đồ họa Intel Arc 140T, ổ cứng tốc độ cao, bảo mật tốt, kết nối đa dạng và thiết kế chuẩn bền bỉ ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (2 khe, dễ dàng nâng cấp), đồ họa Intel Arc 140T, màn hình 14 inch WUXGA IPS, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI vượt trội: Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, Intel Arc 140T
Màn hình 14” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – tỷ lệ 16:10, bảo vệ mắt
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16C/22T, tối đa 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (2 khe, dễ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc 140T (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Minh Hoàng – IT doanh nghiệp:
“Hiệu năng mạnh, RAM lớn, màn hình đẹp, kết nối đa dạng, bảo mật tốt, thiết kế ThinkPad bền, gõ phím thích.”
Nguyễn Thị Trang – Văn phòng:
“Cấu hình khủng, chạy AI mượt, pin ổn, nhẹ dễ mang đi, bảo hành Lenovo chính hãng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX0031VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ thuật, lập trình viên, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, AI mạnh, đa nhiệm, bảo mật cao, dễ nâng cấp.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ 2 khe SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX0031VN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H (16C/22T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 (2 khe) |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin/Sạc |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX0031VN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H AI Gen, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), 2 khe SSD PCIe 4.0, đồ họa Intel Arc 140T, màn hình 14" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, trọng lượng nhẹ chỉ 1.34kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, lập trình viên, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, đa nhiệm cao, dễ nâng cấp, bảo mật tốt và nhiều cổng kết nối hiện đại.
CPU | Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot) |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 48Wh |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB (2x16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (2 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg