Ổ cứng Laptop Toshiba 2TB 2.5” 5400RPM 8MB Cache SATA 3.0Gb/s 2.5" Hard Drive (15mm) MQ01ABB200

ư
Lenovo ThinkPad T14 Gen 6 (21QC000CVN): Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc 130T, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, Windows 11 Pro, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế bền bỉ, chuẩn doanh nhân, trọng lượng 1.46kg
Lenovo ThinkPad T14 Gen 6 (21QC000CVN) có thiết kế đen sang trọng, khung máy chắc chắn, đạt chuẩn doanh nhân, trọng lượng 1.46kg – lý tưởng cho người dùng cần laptop mạnh mẽ, di động, bền bỉ và an toàn khi di chuyển nhiều.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 130T
Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân, Turbo tối đa 4.9GHz, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SODIMM, dễ nâng cấp), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 tốc độ cực nhanh, đáp ứng tốt đa nhiệm, xử lý dữ liệu, ứng dụng kỹ thuật và AI. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ 130T GPU cho khả năng xử lý đồ họa, AI và multimedia vượt trội so với các dòng GPU tích hợp thông thường.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, DBEF5 tiết kiệm điện
Sở hữu màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, công nghệ DBEF5 tiết kiệm điện – hiển thị sắc nét, không gian làm việc rộng, bảo vệ mắt khi phải sử dụng lâu.
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Pin sạc nhanh USB-C, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng Lenovo
Sử dụng sạc USB-C 65W, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225H (14C/14T, 4P+8E+2LPE, tối đa 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB SODIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ 130T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
Sạc USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.46kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Phạm Minh Phúc – Quản lý kỹ thuật:
“Hiệu năng cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm không giới hạn, màn hình sáng rõ, Wi-Fi 7 tốc độ siêu nhanh, bảo hành Lenovo lâu dài.”
Lê Thị Hồng – Chuyên viên dự án:
“Máy nhẹ, bền, đồ họa Arc 130T hỗ trợ AI tốt, SSD PCIe 4.0 cực nhanh, kết nối hiện đại, pin sạc nhanh, rất ưng ý.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 6 (21QC000CVN) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, cấu hình cao, màn hình đẹp, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 7 BE201.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 6 (21QC000CVN) |
Dell Latitude 7450 (2024) |
HP EliteBook 840 G11 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H |
Intel Core i7-155U |
Intel Core i7-155U |
Apple M3 |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc 130T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 2x 16GB SODIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 130T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core i9-13900HX (upto 5.40 GHz GHz, 36MB)
Memory: 16GB(8GBx2) DDR5 4800MHz ( 2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 100% sRGB
Weight: 2.81 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12MB, up to 4.80GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0 inch FHD+ IPS 300nits 16:10
Weight: 1.27 kg
CPU: Intel Core i7-13620H (24M Cache, up to 4.9 GHz)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR5-4800
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS 250nits, 144Hz, 100% sRGB
Weight: 2.3 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg