Chuột Quang Dây Rút Genius Micro Traveler USB (Bạc)

Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005UVA): Core Ultra 7 155U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Siêu Nhẹ 1.24kg, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005UVA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, vỏ siêu nhẹ chỉ 1.24kg, khung máy bền bỉ chuẩn doanh nhân – lý tưởng cho người thường xuyên di chuyển, làm việc linh hoạt, cần độ ổn định và tính di động cao.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-6400MHz hàn trên main cho hiệu năng đa nhiệm, tiết kiệm điện, SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 tốc độ cực nhanh, lưu trữ thoải mái. Đồ họa Intel® Graphics tích hợp, đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, multimedia, làm việc AI cơ bản.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, DBEF5 tiết kiệm điện
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10, 45% NTSC, công nghệ DBEF5 giúp tiết kiệm điện, cho hình ảnh sắc nét, góc nhìn rộng, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 58Wh, No OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng bền bỉ, máy chưa cài hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động lựa chọn hệ điều hành phù hợp, bảo hành chính hãng Lenovo toàn quốc 36 tháng.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-6400MHz (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
58Wh |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Quốc Đạt – Chuyên viên dữ liệu:
“Máy cực nhẹ, cấu hình cao, SSD 1TB lưu trữ thoải mái, màn hình sáng rõ, pin dùng cả ngày, bảo hành Lenovo rất yên tâm.”
Võ Minh Hằng – Quản lý:
“Thunderbolt 4 tiện lợi, Wi-Fi 6E siêu nhanh, RAM LPDDR5x thao tác mượt, không lo nóng máy, thiết kế đẹp và chắc chắn.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005UVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nhân, chuyên gia, nhân viên văn phòng, kỹ sư cần laptop siêu nhẹ, cấu hình cao, bảo hành dài và khả năng di động tối ưu.
2. RAM 16GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nên không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn có thể tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005UVA) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 400 nits |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD IPS, 100% sRGB |
13.6" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.24kg |
1.27kg |
1.36kg |
1 |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 58Wh |
Weight | 1.24kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1220P Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio LED Backlit IPS Level Panel 300 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti-Glare Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg