Chuột Lenovo ThinkPad X1 Presenter Mouse_4Y50U45359

Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005RVN): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, AI Boost, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế siêu mỏng nhẹ, cao cấp doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005RVN) nổi bật với thiết kế siêu mỏng nhẹ chỉ 1.2kg, vỏ carbon & nhôm bền bỉ, màu đen sang trọng – phù hợp cho doanh nhân, người thường xuyên di chuyển, làm việc linh hoạt.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB, AI Boost
Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (12 nhân, 14 luồng, Turbo tối đa 4.3GHz, 12MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-6400 hàn trên main tiết kiệm điện, SSD 512GB PCIe NVMe M.2 cho khả năng đa nhiệm mượt mà, lưu trữ lớn, tốc độ truy xuất cực nhanh. Đặc biệt, Intel® Graphics tích hợp AI Boost lên tới 11 TOPS, tối ưu cho các tác vụ AI, văn phòng, multimedia và hội họp online.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, chống lóa
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 400 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10 cho không gian làm việc rộng, hiển thị sắc nét, dễ nhìn trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 58Wh, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (12C/14T, 2P+8E+2LPE, tối đa 4.3GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-6400 (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel® Graphics tích hợp, AI Boost (lên tới 11 TOPS) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
58Wh |
Trọng lượng |
1.2kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen (Carbon, Aluminium) |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
1. Đánh Giá Khách Hàng
Phạm Quốc Huy – Quản lý dự án:
“Máy nhẹ cực kỳ, hiệu năng đáp ứng tốt mọi tác vụ văn phòng, hội họp, pin bền, màn hình sáng rõ, vỏ carbon cầm rất mát tay.”
Lê Thị Kim Dung – Chuyên viên phân tích dữ liệu:
“RAM LPDDR5x cho thao tác mượt, Wi-Fi 6E cực nhanh, AI Boost hỗ trợ xử lý thông minh, bảo hành Lenovo tận 36 tháng rất yên tâm.”
2. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005RVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, kỹ sư, quản lý cần laptop mỏng nhẹ, mạnh mẽ, bảo mật cao, di động và thời lượng pin lâu.
2. RAM 16GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM được hàn trên main nên không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
3. Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005RVN) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 400 nits |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD IPS, 100% sRGB |
13.6" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.2kg |
1.27kg |
1.36kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
58Wh |
58Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-6400 |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | AI PC, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 58Wh |
Weight | 1,2 Kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Carbon, Aluminium) |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg