Ram PC Corsair VENGEANCE® RGB PRO 32GB (2 x 16GB) DDR4 3200MHz C16 -Black (CMW32GX4M2E3200C16) _919KT

Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21T9001YVA): Core 5 210H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E – Laptop doanh nghiệp nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core 5 Gen 1, RAM DDR5-5200, SSD PCIe 4.0, kết nối Thunderbolt 4, pin khỏe
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21T9001YVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng vượt trội với Core 5 210H (8 nhân/12 luồng, tối đa 4.8GHz), RAM 16GB DDR5-5200 (1 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, bảo mật vân tay, bàn phím LED, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, Thunderbolt 4, trọng lượng chỉ 1.34kg và pin 48Wh. Máy phù hợp cho công việc đa nhiệm, học tập, di chuyển nhiều.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core 5 210H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình 14” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tối ưu đa nhiệm
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, tần số quét 60Hz – hiển thị rộng, sắc nét, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Hệ thống kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng nhẹ 1.34kg, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 48Wh cho thời gian sử dụng ổn định, sạc nhanh USB-C 65W; máy chỉ nặng 1.34kg, thuận tiện mang theo di chuyển; bảo hành Lenovo 24 tháng chính hãng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ 5 210H (8C/12T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (1 x 16GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (có thể nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
3 cell 48Wh, sạc USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Tuấn – Nhân viên IT:
“Máy nhẹ, tốc độ xử lý nhanh, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, thiết kế chắc chắn, kết nối thế hệ mới đầy đủ.”
Trần Thị Ngọc – Chuyên viên văn phòng:
“Bàn phím LED gõ sướng, màn hình đẹp, pin dùng đủ cho cả ngày, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21T9001YVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng cao, chuẩn kết nối mới.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy hỗ trợ tối đa 64GB DDR5.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy chưa cài hệ điều hành, người dùng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng so sánh nhanh với đối thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21T9001YVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 5 210H |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, USB-C Gen 2x2 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21T9001YVA) nổi bật với thiết kế siêu nhẹ 1.34kg, hiệu năng mạnh mẽ Core 5 210H, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình WUXGA tỷ lệ 16:10, kết nối Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin khỏe và bảo hành Lenovo 24 tháng – lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần sự ổn định, di động, đa nhiệm.
CPU | Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On USB Type-C 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) 48Wh |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1215U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 (8GB Onboard, Free 1 Slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg