RAM PC Corsair Vengeance Pro RGB 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200MHz (CMW16GX4M2C3200C16W) White _919KT

Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00N4VA): Core i5-13420H, RAM 16GB, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6 – Laptop doanh nghiệp màn lớn, đa nhiệm mạnh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core i5 Gen 13, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, bảo mật tốt, pin 47Wh
Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00N4VA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop màn hình lớn, hiệu năng mạnh với Core i5-13420H thế hệ 13, RAM 16GB (8GB onboard + 8GB SO-DIMM), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, bảo mật vân tay, nhiều cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, HDMI 2.1, Ethernet LAN. Thiết kế bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.81kg, phù hợp cho làm việc đa nhiệm, họp trực tuyến, trình chiếu và di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core i5-13420H, RAM 16GB DDR4, SSD 512GB PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ i5-13420H (8 nhân/12 luồng, tối đa 4.6GHz, 12MB cache), 16GB DDR4-3200 (8GB hàn + 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 40GB), SSD 512GB PCIe 4.0 NVMe cho tốc độ truy xuất cực nhanh, đáp ứng mượt mà mọi tác vụ văn phòng, học tập, quản lý dữ liệu, trình chiếu và đa nhiệm. Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics phù hợp làm việc, giải trí cơ bản.
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – hiển thị sắc nét, tối ưu đa nhiệm
Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC – cho không gian hiển thị rộng, hình ảnh sắc nét, tỷ lệ 16:10 giúp làm việc đa nhiệm hiệu quả, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6
Pin 47Wh, dễ nâng cấp, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; sạc USB-C 65W tiện dụng; máy chưa cài hệ điều hành (No OS), dễ dàng nâng cấp RAM, SSD; bảo hành Lenovo 24 tháng chính hãng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-13420H (8C/12T, tối đa 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (nâng cấp dễ dàng) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 |
Cổng kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.1 |
Pin/Sạc |
3 cell 47Wh, sạc USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.81kg |
Hệ điều hành |
No OS (hỗ trợ cài Windows/Linux) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Văn Tâm – Trưởng phòng kỹ thuật:
“Màn hình lớn, RAM 16GB đa nhiệm mạnh, nhiều cổng kết nối hiện đại, máy chạy mát, dễ nâng cấp.”
Lê Thị Bình – Nhân viên hành chính:
“Máy nhẹ, màn hình đẹp, bàn phím gõ thích, SSD nhanh, bảo hành Lenovo chính hãng yên tâm.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00N4VA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, RAM lớn, hiệu năng mạnh, nhiều cổng kết nối.
2. RAM 16GB DDR4 có nâng cấp được không?
Có, máy hỗ trợ tối đa 40GB (8GB onboard + 1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy không cài OS, người dùng tự lựa chọn Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00N4VA) |
Dell Vostro 16 5630 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPU |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
||||
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00N4VA) |
Dell Vostro 16 5630 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
||||
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
||||
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
||||
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
||||
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
||||
Trọng lượng |
1.81kg |
1.8kg |
1.74kg |
1.7kg |
||||
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
||||
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
||||
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00N4VA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, RAM 16GB đa nhiệm, CPU Core i5-13420H mạnh mẽ, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, màn hình WUXGA sắc nét, đầy đủ Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, dễ nâng cấp và bảo hành Lenovo 24 tháng.
CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) 47Wh |
Weight | 1.81 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg