Màn Hình - LCD Asus VZ279HE (90LM02X0-B01420) 27 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _418P
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 445 G9 (6M169PA): Cỗ Máy Hiệu Năng 8 Nhân Siêu Di Động
HP ProBook 445 G9 (6M169PA) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đỉnh cao trong một thân máy 14-inch nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc di động mà không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào về hiệu năng.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Di Động & Bảo Mật Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 5825U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor) |
|
Cổng kết nối |
1x USB4™ Type-C® 40Gbps (Sạc & Xuất hình), 3x USB-A, HDMI 2.0b |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.2 |
|
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.4 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Power User Di Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng 8 Nhân Siêu Di Động" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Lập trình viên Full-stack
"CPU Ryzen 7 8 nhân là một con quái vật thực sự trong một thân hình nhỏ gọn. Thời gian biên dịch các dự án lớn của tôi giảm đi đáng kể. 16GB RAM có sẵn là một cấu hình hoàn hảo, không cần nâng cấp. Cổng USB4™ cũng là một điểm cộng khổng lồ, tôi có thể kết nối ra màn hình 4K và sạc máy chỉ với một sợi cáp."
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án & Sáng tạo Nội dung
"Tôi cần một chiếc máy vừa mạnh để chạy các phần mềm quản lý và thiết kế, vừa đủ nhẹ để mang theo khắp nơi. Chiếc ProBook này đáp ứng hoàn hảo. Hiệu năng của nó vượt xa mong đợi so với một chiếc máy chỉ nặng 1.4kg. Một cỗ máy không thỏa hiệp cho người hay di chuyển."
★★★★★ Anh Khoa - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Sức mạnh 8 nhân 16 luồng xử lý các bộ dữ liệu lớn trên Excel và Power BI một cách mượt mà. 16GB RAM đảm bảo tôi có thể đa nhiệm với nhiều file cùng lúc mà không hề giật lag. Đây là một công cụ làm việc hiệu quả thực sự."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G9 (6M169PA) |
Đối thủ (Ryzen 7, 8GB RAM) |
Đối thủ (Core i7 U-Series, 16GB RAM) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng Đa luồng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
|
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cần nâng cấp) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Kết nối Tương lai |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★☆ (Tốt) |
|
Giá trị Tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, siêu di động" |
"Hiệu năng nghẽn, cần đầu tư thêm" |
"Hy sinh hiệu năng đa luồng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Ryzen™ 7 5825U mạnh hơn CPU Intel® Core™ i7 ở điểm nào?
2. Lợi ích thực sự của cổng USB4™ là gì?
3. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn trên cỗ máy này?
| CPU | AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng ) |
| Memory | 16GB DDR4-3200 MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Display | 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Other | 3x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1x headphone/microphone combo 1x HDMI 2.0b 1x AC power Fingerprint |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3 Cell 51WHr |
| Weight | 1.4 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) LED Backlight Anti Glare 45% NTSC Color Gamut 90° Viewing Angle
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz (2 Slot, Up to 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13650HX Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz 3ms sRGB 100% ComfortViewPlus NVIDIA G-SYNC + DDS Display
Weight: 2,80 Kg
Display: 27 inch - Full HD(1920 x 1080) - IPS - 60Hz | VGA | HDMI
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.75 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU with 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz + 50MHz OC 115W + 25W Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Value IPS Level Anti Glare Display sRGB: 100% Adobe: 75.35% Refresh Rate: 144Hz G-Sync MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Weight: 2,20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg