Mainboard MSI B250 KRAIT Gaming Socket LGA1151 (518EL)
BALO LAPTOP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop HP ProBook 635 Aero G8 (46J52PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, siêu nhẹ chỉ 1kg
Thông số kỹ thuật nổi bật
Điểm nổi bật của HP ProBook 635 Aero G8
Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Hoàng – Doanh nhân: “Chiếc laptop này thật sự quá nhẹ, chỉ 1kg mà cấu hình vẫn rất mạnh. Đi công tác mang theo cực kỳ tiện lợi.”
⭐ Minh Anh – Freelancer IT: “Ryzen 7 5800U chạy mượt, RAM dễ nâng cấp. Thiết kế kim loại chắc chắn, bàn phím gõ thích.”
⭐ Lan Phương – Sinh viên: “Mình mua để học online, làm đồ án. Máy nhẹ, pin ổn, màn hình đủ tốt để dùng cả ngày.”
So sánh HP ProBook 635 Aero G8 với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP ProBook 635 Aero G8 |
Dell Latitude 7320 |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 2 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 5800U (8C/16T) |
Intel i5-1135G7 |
Intel i7-1165G7 |
|
Trọng lượng |
1.0 kg |
1.2 kg |
1.3 kg |
|
RAM |
8GB (nâng tối đa 32GB) |
8GB |
8GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
256GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
13.3” FHD IPS, 250 nits |
13.3” FHD IPS |
13.3” FHD IPS |
|
Pin |
42Wh (~6–8 giờ) |
40Wh |
48Wh (~8 giờ) |
|
Giá dự kiến |
Tốt hơn (~20–22 triệu) |
~25 triệu |
~28 triệu |
👉 Rõ ràng, HP ProBook 635 Aero G8 có lợi thế về trọng lượng, hiệu năng Ryzen và giá bán cạnh tranh hơn.
Câu hỏi thường gặp
1. HP ProBook 635 Aero G8 có nâng cấp RAM và SSD được không?
✔ Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB và SSD chuẩn M.2 NVMe.
2. Máy nặng bao nhiêu?
✔ Chỉ 1.0 kg, rất nhẹ so với hầu hết laptop doanh nhân.
3. Pin có dùng được cả ngày không?
✔ Với pin 42Wh, máy hoạt động từ 6–8 giờ, đủ cho nhu cầu văn phòng cơ bản.
4. Laptop này phù hợp với ai?
✔ Phù hợp cho doanh nhân, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop gọn nhẹ, bền, hiệu năng ổn định.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
| Display | 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
| Other | USB 3.2 Gen 1 Type A 5 Gbps Signaling Rate (1 Charging), USB 3.2 Gen 2 Type C 10 Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4), HDMI 2.0, Headphone / Microphone Combo Jack, 720p HD Camera, Fingerprint Sensor, Backlight Keyboard, Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
| Weight | 1,00 Kg |
| SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1345U (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5200 MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ TLC SSD
VGA: Integrated, Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg