RAM Laptop Patriot 4GB (PSD44G213381S) DDR4 Bus 2133Mhz (PC4-17000)

Laptop HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh gọn cho doanh nghiệp hiện đại
HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT là chiếc laptop doanh nhân cao cấp, hướng đến người dùng văn phòng, quản lý và doanh nghiệp cần một thiết bị bền bỉ, bảo mật cao và hiệu năng mạnh mẽ. Với vi xử lý AMD Ryzen 7 7735U, màn hình cảm ứng 14 inch chuẩn WUXGA sắc nét, cùng nhiều cổng kết nối hiện đại, máy mang đến trải nghiệm làm việc mượt mà và linh hoạt trong mọi tình huống.
Thiết kế gọn nhẹ, bền bỉ chuẩn doanh nhân
Hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen 7
Màn hình cảm ứng 14 inch WUXGA sắc nét
Kết nối toàn diện, hỗ trợ công việc hiệu quả
Pin bền bỉ và hệ điều hành Windows bản quyền
Thông tin chung
Vì sao nên chọn Laptop HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT?
Đánh giá từ khách hàng
“Mình chọn HP EliteBook 645 G11 để làm việc văn phòng, máy chạy rất mượt, màn hình cảm ứng tiện lợi khi thuyết trình. Pin cũng đủ cho một ngày họp liên tục.” – Anh Quang, Trưởng phòng IT
“Máy nhẹ, dễ mang đi công tác. Mình hài lòng nhất là khả năng kết nối đa dạng, không cần hub ngoài.” – Chị Lan, Nhân viên Marketing
“Thiết kế đẹp, bền và bảo mật cao. Đây là lựa chọn tốt cho doanh nghiệp.” – Công ty TNHH ABC
So sánh Laptop HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT với đối thủ
Tiêu chí |
HP EliteBook 645 G11 A8WT1PT |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (AMD) |
Dell Latitude 5440 |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735U |
AMD Ryzen 7 PRO 7840U |
Intel Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
Màn hình |
14” WUXGA, cảm ứng, IPS |
14” WUXGA, IPS, Anti-glare |
14” FHD, IPS |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
AMD Radeon 780M |
Intel Iris Xe |
Trọng lượng |
1.40kg |
1.36kg |
1.44kg |
Pin |
56Wh |
52.5Wh |
54Wh |
Giá tham khảo |
Hợp lý, cân đối tính năng |
Cao hơn do chip PRO |
Trung bình |
👉 HP EliteBook 645 G11 nổi bật ở màn hình cảm ứng, hiệu năng mạnh mẽ, giá cân đối hơn so với ThinkPad hay Latitude.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 645 G11 có phù hợp cho công việc đồ họa không?
2. Thời lượng pin của máy có đủ cho một ngày làm việc không?
3. HP EliteBook 645 G11 có hỗ trợ nâng cấp RAM và SSD không?
4. Laptop này có bảo mật cao không?
CPU | AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB |
Memory | 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon 680M Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4), 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power), 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg