Motherboard Gigabyte Z370N WiFi SOCKET LGA1151v2 _618S
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 5440 (71034769) là mẫu laptop mỏng nhẹ cao cấp thuộc dòng Inspiron thế hệ mới, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và trải nghiệm mượt mà cho học tập, làm việc văn phòng, hay sáng tạo nội dung cơ bản.
Với bộ vi xử lý Intel® Core™ 5-120U Gen 13, RAM 16GB DDR5 và ổ cứng SSD 1TB PCIe NVMe, chiếc laptop này dễ dàng xử lý đa nhiệm, khởi động nhanh chóng và đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
⚙️ Cấu hình chi tiết
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 5-120U (12MB Cache, Up to 5.0GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 Bus 4400MHz |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
VGA |
Intel Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD+ (1920x1200) WVA, 250 nits, Anti-Glare, ComfortView |
|
Cổng kết nối |
2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C with Power Delivery + DisplayPort, HDMI 1.4, SD Card, Jack combo |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX211 + Bluetooth 5.3 |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
|
Pin |
4 Cell 54Whr |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xanh |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, có VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ 4.8/5 điểm (126 đánh giá thực tế)
💬 Nguyễn Minh – Hà Nội: “Máy chạy rất mượt, khởi động cực nhanh, thiết kế sang và nhẹ, rất phù hợp cho dân văn phòng.”
💬 Trần Anh – Đà Nẵng: “Pin khỏe, gõ bàn phím êm, loa nghe phim cực đã. Dell Inspiron 5440 đáng tiền hơn so với nhiều mẫu cùng tầm.”
💬 Lê Mai – TP.HCM: “Thiết kế đẹp, chất lượng build tốt. Mình dùng để học và làm việc online thấy rất ổn.”
⚔️ So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 5440 (71034769) |
HP Pavilion 14 |
ASUS Zenbook 14 (UX3402) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 5-120U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14" FHD+ 250 nits |
14" FHD |
14" 2.5K OLED |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
1.6 kg |
1.3 kg |
|
Giá tham khảo |
💰 Khoảng 19.9 triệu |
17.5 triệu |
21.5 triệu |
|
Đánh giá tổng quan |
✅ Cân bằng hiệu năng – giá – độ bền |
Rẻ, hiệu năng ổn |
Màn đẹp, giá cao |
🟢 Kết luận: Dell Inspiron 5440 nổi bật nhờ RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, độ bền cao và thương hiệu uy tín – phù hợp với người dùng văn phòng, sinh viên hoặc dân di động thường xuyên.
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Laptop Dell Inspiron 5440 có phù hợp cho sinh viên không?
👉 Hoàn toàn phù hợp. Máy nhẹ, pin tốt, màn hình chống chói giúp học tập và làm việc cả ngày mà không mỏi mắt.
2️⃣ Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 RAM DDR5 hàn liền, không nâng cấp được. Tuy nhiên SSD M.2 NVMe có thể thay thế dễ dàng khi cần dung lượng lớn hơn.
3️⃣ Có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có, Dell Inspiron 5440 hỗ trợ ExpressCharge, sạc 80% trong khoảng 60 phút.
4️⃣ Dell Inspiron 5440 có bàn phím đèn nền không?
👉 Có, bàn phím Backlit Keyboard giúp làm việc ban đêm tiện lợi.
5️⃣ Mua ở đâu chính hãng?
👉 Bạn có thể mua tại Bảo An hoặc các đại lý phân phối Dell chính hãng toàn quốc – kèm hóa đơn VAT, bảo hành 12 tháng.
| CPU | Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4400Mhz |
| Hard Disk | 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView |
| Driver | None |
| Other | Fingerprint Rreader, English US backlit keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C® Port with Power Delivery and DisplayPort™, 1 Headphone and Microphone Combo Port, 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD-Card Slot, 720p at 30 fps HD RGB Camera, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core |
| Wireless | Intel® Wireless-AX211 (2x2)+ BT |
| Battery | 4 Cell 54Whr |
| Weight | 1.50 kg |
| SoftWare | Win 11 Home+ OfficeHS21 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 60Hz Eyesafe® Dolby® Vision™ DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-12700H Processor 2.3 GHz (24M Cache, up to 4.7 GHz, 14 cores: 6 P-cores and 8 E-cores)
Memory: 16GB (2 x 8) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Laptop GPU, 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) + MUX Switch
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Anti-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 7 5700U, 1.8GHz up to 4.3GHz, 8MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 250nits NTSC 45% 60Hz Anti-glare Acer ComfyView LED-backlit
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg