AC Adapter Dell 19.5v-4.62A (Dùng Cho Các Dòng Inspiron, Vostro, Latitude, XPS)

CPU | Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache) |
Memory | 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 45 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • Two ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5. |
Battery | 40WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 4GB Soldered DDR4-3200 (4GB Onboard, Free 1 Slot)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14.0-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%
Weight: 1.46 kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (Up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core i3-N305 (upto 3.8GHz, 6MB
Memory: 8GB LPDDR5 5200MHz on board
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD PCIe Gen3 8 Gb/s up to 2 lanes, NVMe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, cảm ứng
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg