VGA MSI AMD Radeon HD 7730 1GB GDDR5 (R7730-1GD5V1) 518EL

CPU | Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Memory | 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | USB Type-C 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 58WHrs |
Weight | 1.45 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2933MHz (2 x 4GB, 2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1660Ti with 6GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 300 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Display with 144Hz Refresh Rate
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 120Hz, 400nits, 500nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, Glossy display,TÜV Rheinland-certified, Touch screen - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.28 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel Core i5-120U Processor (10 nhân, 12 luồng, upto 5GHz, 12MB Cache)
Memory: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8 inch WVA Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng
Weight: 5.349 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg