LENOVO A7 600H (59409690) MT8382 (4*1.3) _ 1GB_ 16GB_10.1inch IPS _Wifi_ 3G_ Android 4.2_ 12151WD
5,999,000
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | Lenovo S8 50LC (59429256) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Bảo hành | 12 Tháng Chính Hãng |
Cấu hình | |
CPU | Z3745(4*1.33) |
Ram | 2GB |
Bộ nhớ trong | 16GB EMMC |
Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ nâng cấp bằng thẻ microSD |
Hiển thị | |
Màn hình | 8.0 inch WSVGA |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Camera | |
Trước | 8.0MP |
Sau |
1.6Mp |
Kết nối | |
Wifi | 802.11 b/g/n |
3G | Có, HSPA+ (42M/11M) ; WCDMA :850/900/1900/2100 ; EDGE/GSM : 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Gọi điện | Có |
GPS | GPS, Accelerometer (G-sensor), Vibrator |
Kết nối USB | 1 x Micro USB with OTG |
Tai nghe | 1 x 3.5mm Audio Jack (Headphone / Mic-in) |
Ứng dụng | |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Mạng xã hội | Facebook, Yahoo, Zing,....... |
Định dạng Video | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 etc. formats HD video playback, support H.263, MPEG-1/2 MP/HP, MPEG 4-ASP, VC-1, Real Video 8/9/10, H.264(AVC) HP video decoding |
Định dạng Audio | Hệ thống âm thanh vòm Dolby , MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE etc |
Ghi âm | Có |
Thông số khác | |
Pin | 4290mAh |
Trọng lượng | 324 g |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, cáp nối, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | Lenovo S8 50LC (59429256) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Bảo hành | 12 Tháng Chính Hãng |
Cấu hình | |
CPU | Z3745(4*1.33) |
Ram | 2GB |
Bộ nhớ trong | 16GB EMMC |
Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ nâng cấp bằng thẻ microSD |
Hiển thị | |
Màn hình | 8.0 inch WSVGA |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Camera | |
Trước | 8.0MP |
Sau |
1.6Mp |
Kết nối | |
Wifi | 802.11 b/g/n |
3G | Có, HSPA+ (42M/11M) ; WCDMA :850/900/1900/2100 ; EDGE/GSM : 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Gọi điện | Có |
GPS | GPS, Accelerometer (G-sensor), Vibrator |
Kết nối USB | 1 x Micro USB with OTG |
Tai nghe | 1 x 3.5mm Audio Jack (Headphone / Mic-in) |
Ứng dụng | |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Mạng xã hội | Facebook, Yahoo, Zing,....... |
Định dạng Video | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 etc. formats HD video playback, support H.263, MPEG-1/2 MP/HP, MPEG 4-ASP, VC-1, Real Video 8/9/10, H.264(AVC) HP video decoding |
Định dạng Audio | Hệ thống âm thanh vòm Dolby , MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE etc |
Ghi âm | Có |
Thông số khác | |
Pin | 4290mAh |
Trọng lượng | 324 g |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, cáp nối, sách hướng dẫn |