AC Adapter ACER 19V-4.74A (Dùng Cho Các Dòng Acer Aspire, TravelMate, Gateway)
Kích thước màn hình
Phẳng 27"
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu (CIE 1931)
DCI-P3 99%
Độ sâu màu (Số màu)
10bit (8bit + A-FRC)
Chiều cao điểm ảnh (mm)
0,11685 mm x 0.11685 mm
Thời gian phản hồi
12ms / 14ms GTG
Tần số quét
60hz
Độ phân giải
5120 x 2880
Độ sáng
500 nit
Tỷ lệ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178 / 178
Bề mặt màn hình
Chống lóa mắt , 2H
Thunderbolt 3
Có (x1), 5K@60Hz, USB-C
Loại
Loa stereo
Đầu ra âm thanh
5Wx2 77dB (Dựa trên tiêu chuẩn LG)
Loại
Nguồn điện tích hợp 200W
Đầu vào
100 ~240 , 50/60Hz
Bình thường bật (EPA)
140W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
1,2W
DC tắt (Tối đa)
0,5W
USB Up
1 upstream (Thunderbolt3)
USB port
3 downstream (USB-C)
HDCP
HDCP1.4 / 2.2
Camera
Có
Micrô
Có
Cảm biến ánh sáng môi trường
Có
Đế có thể tháo rời
Có (Nút nhả một chạm)
Nghiêng (Góc)
Có (Góc -5~25 độ)
Chiều cao (mm)
Có (phạm vi 0~110mm)
Có chân đế (RxCxS)
24,63" x 18,28" x 9,44"
Không có chân đế (RxCxS)
24,63" x 14,77" x 2,12"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
29,25" x 22,83" x 12,40"
Có chân đế
18,74 lbs
Không có chân đế
14,11 lbs
Trọng lượng vận chuyển
29,76 lbs
Kích thước VESA® (mm)
100 x 100
Cáp Thunderbolt3
Có (Cáp chủ động, 2,0m)
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng
Có
Hướng dẫn cách sử dụng các chức năng của sản phẩm
Có
Thiết kế VESA
Có
CD cài đặt phần mềm
Tải xuống từ web
UL(cUL)
Có
CB
Có
FCC-B, CE
Có
CCC, BSMI
Có
KC
Có
EPA7.0
Có
RCM
Có
VCCI
Có
ROHS, REACH
Có
Thunderbolt3
Có
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình
Phẳng 27"
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu (CIE 1931)
DCI-P3 99%
Độ sâu màu (Số màu)
10bit (8bit + A-FRC)
Chiều cao điểm ảnh (mm)
0,11685 mm x 0.11685 mm
Thời gian phản hồi
12ms / 14ms GTG
Tần số quét
60hz
Độ phân giải
5120 x 2880
Độ sáng
500 nit
Tỷ lệ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178 / 178
Bề mặt màn hình
Chống lóa mắt , 2H
Thunderbolt 3
Có (x1), 5K@60Hz, USB-C
Loại
Loa stereo
Đầu ra âm thanh
5Wx2 77dB (Dựa trên tiêu chuẩn LG)
Loại
Nguồn điện tích hợp 200W
Đầu vào
100 ~240 , 50/60Hz
Bình thường bật (EPA)
140W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
1,2W
DC tắt (Tối đa)
0,5W
USB Up
1 upstream (Thunderbolt3)
USB port
3 downstream (USB-C)
HDCP
HDCP1.4 / 2.2
Camera
Có
Micrô
Có
Cảm biến ánh sáng môi trường
Có
Đế có thể tháo rời
Có (Nút nhả một chạm)
Nghiêng (Góc)
Có (Góc -5~25 độ)
Chiều cao (mm)
Có (phạm vi 0~110mm)
Có chân đế (RxCxS)
24,63" x 18,28" x 9,44"
Không có chân đế (RxCxS)
24,63" x 14,77" x 2,12"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
29,25" x 22,83" x 12,40"
Có chân đế
18,74 lbs
Không có chân đế
14,11 lbs
Trọng lượng vận chuyển
29,76 lbs
Kích thước VESA® (mm)
100 x 100
Cáp Thunderbolt3
Có (Cáp chủ động, 2,0m)
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng
Có
Hướng dẫn cách sử dụng các chức năng của sản phẩm
Có
Thiết kế VESA
Có
CD cài đặt phần mềm
Tải xuống từ web
UL(cUL)
Có
CB
Có
FCC-B, CE
Có
CCC, BSMI
Có
KC
Có
EPA7.0
Có
RCM
Có
VCCI
Có
ROHS, REACH
Có
Thunderbolt3
Có
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti Glare WLED Backlit 250 nits
Weight: 5.80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4267MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch UHD+ (3840 x 2400) 60 Hz Anti Reflective Touch InfinityEdge 90% DCI -P3 Typical 500 Nits Wide Viewing Angle
Weight: 1,25 Kg
CPU: Intel Core i5-12500T (lên đến 4.4 GHz với Intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Anti-Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 7,80 Kg