NGUỒN ACBEL E2 510 PLUS

Kích cỡ màn hình
21.5"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
NTSC 72%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920x1080
Tần số quét
1920x1080@60Hz
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (mega)
Thời gian đáp ứng (ms)
5
Góc nhìn
178/178
D-Sub
Có
HDMI
Có
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Joystick
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader 1, Reader 2, Photo, Cinema, Game, Color Weakness
Cân chỉnh màu sắc
Có
Chống mù màu
Có
Điều khiển kép
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
(W*D*H) (mm)
508 x 187 x 387
Treo tường (mm)
75 x 75
Kg
2.7
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích cỡ màn hình
21.5"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
NTSC 72%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920x1080
Tần số quét
1920x1080@60Hz
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (mega)
Thời gian đáp ứng (ms)
5
Góc nhìn
178/178
D-Sub
Có
HDMI
Có
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Joystick
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader 1, Reader 2, Photo, Cinema, Game, Color Weakness
Cân chỉnh màu sắc
Có
Chống mù màu
Có
Điều khiển kép
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
(W*D*H) (mm)
508 x 187 x 387
Treo tường (mm)
75 x 75
Kg
2.7
CPU: Intel Core i3-10105 Processor (4 x 3.70 GHz), Max Turbo Frequency : 4.40 GHz
Memory: 4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
HDD: HDD 1TB 7200rpm (Support SSD PCIe NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics 630
Weight: 5.23 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 24GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio
Weight: 1.5kg