Plextor EX1 512GB SSD Portable External USB 3.1 Gen2 Type C (Gold & Silver)

BALO LAPTOP
MOUSE WIRELESS
MOUSEPAD
Laptop HP ProBook 440 G8 (614G1PA) – Hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ cho doanh nhân & văn phòng
Thông số kỹ thuật
Điểm nổi bật của HP ProBook 440 G8 (614G1PA)
Đánh giá khách hàng
⭐ Anh Quang – Kế toán: “Máy chạy nhanh, mở Excel nhiều sheet vẫn mượt. Màn hình sắc nét, dễ làm việc cả ngày.”
⭐ Chị Hương – Freelancer: “Thiết kế gọn, pin đủ cho 1 ngày làm việc. Có vân tay tiện lợi.”
⭐ Sinh viên IT – Minh: “Lập trình, học online, làm đồ án đều ổn. Máy nhẹ, dễ mang đi thư viện.”
So sánh HP ProBook 440 G8 với đối thủ
Tiêu chí |
HP ProBook 440 G8 (614G1PA) |
Dell Vostro 14 5402 |
Lenovo ThinkBook 14 G3 |
---|---|---|---|
CPU |
i7-1165G7 Gen 11 |
i7-1165G7 |
Ryzen 5 5500U |
RAM |
16GB DDR4 (2 khe, dual channel) |
8GB DDR4 |
16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
Màn hình |
14” FHD, 250 nits |
14” FHD, 250 nits |
14” FHD, 300 nits |
Trọng lượng |
1.40kg |
1.44kg |
1.5kg |
Pin |
45Wh (~6–8 giờ) |
42Wh (~6 giờ) |
45Wh (~6–7 giờ) |
Giá dự kiến |
Khoảng 21–22 triệu |
22–23 triệu |
21 triệu |
👉 Nhìn chung, HP ProBook 440 G8 cân bằng hiệu năng – thiết kế – giá cả, phù hợp cho dân văn phòng, doanh nhân, sinh viên cần laptop gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM và SSD được không?
✔ Có, hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB và SSD M.2 NVMe.
2. Máy có bảo mật vân tay không?
✔ Có, tích hợp cảm biến vân tay + TPM 2.0.
3. Pin dùng được bao lâu?
✔ Khoảng 6–8 tiếng cho công việc văn phòng thông thường.
4. HP ProBook 440 G8 phù hợp với ai?
✔ Doanh nhân, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop nhẹ – bền – bảo mật cao.
CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera |
Other | MicroSD (Supports SD, SDHC and SDXC), Headphone/ Microphone Combo Jack, RJ-45/ Ethernet Port, HDMI 1.4b Port, USB 3.1 Gen 1 Port (1 Charging; 1 Powered Port), USB 3.1 Gen 2 Type C Port (Power Pelivery, DisplayPort 1.2), 720p HD Camera, Backlight Keyboard, Trusted Platform Module (TPM) 2.0, Finger Print |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 45 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Pike Silver Aluminum |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera
Weight: 1,40 Kg