Kingston SSD Now M2. SATA 240GB SM2280S3/240G

Xuất xứ | Trung Quốc | |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
---|---|---|
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Xuất xứ | Trung Quốc | |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
---|---|---|
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Anti Glare WLED Backlight Narrow Bezel
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz LED Backlit Panel Anti Glare with 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i3-1215U (1.2GHz up to 4.4GHz 10MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg