Asus Memo Pad ME 172V - WM8950 1.0Ghz, 8GB, 7"

Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Apple |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
Độ phân giải màn hình |
1284 x 2778 pixels |
Loại màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, Wide color gamut, True-tone |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Chipset |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
CPU |
Hexa-core |
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
Kích thước |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
Trọng lượng |
228 |
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
Quay video |
Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc |
Lightning, USB 2.0 |
Loại SIM |
Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
Hệ điều hành |
iOS |
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 14 |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
4G |
LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
5G |
mmWave, Sub-6 GHz |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
NFC |
Yes |
Cảm biến |
Face ID, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biên sáng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Apple |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
Độ phân giải màn hình |
1284 x 2778 pixels |
Loại màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, Wide color gamut, True-tone |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Chipset |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
CPU |
Hexa-core |
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
Kích thước |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
Trọng lượng |
228 |
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
Quay video |
Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc |
Lightning, USB 2.0 |
Loại SIM |
Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
Hệ điều hành |
iOS |
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 14 |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
4G |
LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
5G |
mmWave, Sub-6 GHz |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
NFC |
Yes |
Cảm biến |
Face ID, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biên sáng |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 (bộ nhớ đệm 18M, 2.10 GHz)
Memory: 16GB
HDD: 2TB HDD SAS
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz) | Intel® AI Boost
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.32 kg