Toshiba P300 1TB 7200RPM 3.5" SATA HDWD110UZSVA _618MC

Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro Max |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.7Inch |
Độ phân giải | 2796x1290 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 240g |
Kích thước | 160.7x77.6x7.85mm |
Màu sắc | Purple |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro Max |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.7Inch |
Độ phân giải | 2796x1290 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 240g |
Kích thước | 160.7x77.6x7.85mm |
Màu sắc | Purple |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600HS Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 100% sRGB 120Hz G-SYNC® TÜV Low Blue Light TCON
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (not upgradable)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ 500, Glass, Touch
Weight: 1.32 kg