Asus Memo Pad ME 172V - WM8950 1.0Ghz, 8GB, 7"
2,499,000
3,499,000

Phiên bản | Apple M1 |
CPU | Apple M1 |
Type | Octa-Core |
Số nhân CPU | 8 |
64 Bits | Có |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Kích thước | 11.0" |
Chuẩn màn hình | Liquid Retina HD |
Độ phân giải | 2388 x 1668 Pixel |
Màu màn hình | 16 Triệu |
Chất liệu mặt kính | Phủ Oleophobic |
Tỷ lệ khung hình | 3:2 |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ tương phản | -- |
Độ phủ màu | DCI-P3 |
Mật độ điểm ảnh | 265 ppi |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m2 |
GPU | Apple M1 |
RAM | 8 GB |
RAM Type | -- |
ANTUTU | -- |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Danh bạ lưu trữ | Tuỳ bộ nhớ |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa | Không |
Bộ nhớ còn lại | -- |
Resolution | 12.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/1.8 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Resolution | 10.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Quay phim HD | 720p@30fps, 60fps |
Quay phim 4K | 4K@30fps, 60fps |
Quay phim FullHD | 1080p@60fps |
Thông tin thêm |
|
Resolution | 12.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Thông tin thêm |
|
Số khe SIM | 1 |
Loại SIM | eSIM, 1 Nano SIM |
Băng tần 4G | Hỗ trợ |
Băng tần 5G | Hỗ trợ |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS | GPS/GNSS |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng Sạc | Type-C |
Audio Jack | Type-C |
Khác |
|
Loại Pin | Lithium polymer |
Pin có thể tháo rời | Không |
Công nghệ pin | Sạc nhanh 20W |
Khác |
|
Version | iPadOS |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Phiên bản | Apple M1 |
CPU | Apple M1 |
Type | Octa-Core |
Số nhân CPU | 8 |
Tốc độ tối đa | -- |
64 Bits | Có |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Kích thước | 11.0" |
Chuẩn màn hình | Liquid Retina HD |
Độ phân giải | 2388 x 1668 Pixel |
Màu màn hình | 16 Triệu |
Chất liệu mặt kính | Phủ Oleophobic |
Tỷ lệ khung hình | 3:2 |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ tương phản | -- |
Độ phủ màu | DCI-P3 |
Mật độ điểm ảnh | 265 ppi |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m2 |
GPU | Apple M1 |
RAM | 8 GB |
RAM Type | -- |
ANTUTU | -- |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Danh bạ lưu trữ | Tuỳ bộ nhớ |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa | Không |
Bộ nhớ còn lại | -- |
Resolution | 12.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/1.8 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Resolution | 10.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Quay phim HD | 720p@30fps, 60fps |
Quay phim 4K | 4K@30fps, 60fps |
Quay phim FullHD | 1080p@60fps |
Thông tin thêm |
|
Resolution | 12.0 MP |
Sensor | -- |
Type | -- |
Aperture | ƒ/2.4 |
Pixel size | -- |
ISO | -- |
Thông tin thêm |
|
Số khe SIM | 1 |
Loại SIM | eSIM, 1 Nano SIM |
Băng tần 4G | Hỗ trợ |
Băng tần 5G | Hỗ trợ |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS | GPS/GNSS |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng Sạc | Type-C |
Audio Jack | Type-C |
Khác |
|
Loại Pin | Lithium polymer |
Pin có thể tháo rời | Không |
Công nghệ pin | Sạc nhanh 20W |
Khác |
|
Version | iPadOS |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 (bộ nhớ đệm 18M, 2.10 GHz)
Memory: 16GB
HDD: 2TB HDD SAS
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz) | Intel® AI Boost
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.32 kg